- Từ điển Anh - Việt
Heaviness
Nghe phát âmMục lục |
/´hevinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự nặng, sự nặng nề
Tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)
Tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô
Tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)
Sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- denseness , thickness , density , mass , weight , heftiness , massiveness , ponderosity , ponderousness , weightiness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heaving
/ ´hi:viη /, Cơ khí & công trình: sự ép thoát, Kỹ thuật chung:... -
Heaving factor
hệ số bùng (nền đất), Địa chất: hệ số bùng nền, -
Heaving line
dây ném (thừng chão), dây quẳng, dây nhỏ đầu có buộc vật nặng để ném cho người khác bắt, -
Heaving of soil
sử đẩy trồi đất, sự đùn đất, -
Heaving sand
cát chảy, -
Heaving shale
đá phiến trương nở, Địa chất: đá phiến trương nở, -
Heaving soil
đất trương mỡ, đất phình ra, Địa chất: đất trương nở, -
Heaviside's step function
hàm hevisai, -
Heaviside-Campbell bridge
cầu đo heaviside-campbell, cầu heaviside-campbell, -
Heaviside-Lorentz system
hệ heaviside-lorentz, -
Heaviside-campbell inductance bridge
cầu hỗ cảm heaviside-campbell, -
Heaviside layer
lớp hevisai, lớp e của tầng điện ly (độ cao 90-140km), Danh từ: (vật lý) lớp e của tầng điện... -
Heaviside mutual-inductance bridge
cầu hỗ cảm heaviside, -
Heaviside step
hàm heaviside, -
Heavy
/ 'hevi /, Tính từ: nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( + with) chất nặng, chứa đầy,... -
Heavy- duty runway
đường băng cho máy bay loại nặng, -
Heavy- lift ship
tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), -
Heavy-armed
/ ´hevi¸a:md /, tính từ, (quân sự) có trang bị vũ khí nặng, -
Heavy-bodied
đặc, -
Heavy-bodied paint
sơn có độ nhớt cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.