- Từ điển Anh - Việt
Heavy element
Xem thêm các từ khác
-
Heavy end
phần cất nặng cuối, phần cất nặng cuối, -
Heavy equipment
thiết bị nặng, -
Heavy equipment transporter
phương tiện vận chuyển hàng nặng, -
Heavy expenditure
các khoán chi tiêu lớn, -
Heavy fall
sự xuống giá mạnh, -
Heavy fascine
rồng nặng, -
Heavy film
màng dày, -
Heavy fluid separation
sự tách bằng dung dịch nặng, Địa chất: sự phân ly trong môi trường nặng, -
Heavy foot
đạp hết, thẳng chân, Địa chất: thẳng chân, -
Heavy force fit
điều chỉnh bằng lực cho phù hợp, -
Heavy foundation
móng chịu tải trọng lớn, -
Heavy fraction
phần nặng, phần chìm, phần cất nặng, -
Heavy fuel
nhiên liệu nặng, nhiên liệu nặng, -
Heavy fuel oil
nhiên liệu lỏng nặng, dầu nặng, dầu cặn, -
Heavy going
Thành Ngữ:, heavy going, tẻ nhạt, gây chán chường -
Heavy goods vehicle
Địa chất: xe tải lớn, xe tải hạng nặng, -
Heavy gradient
độ dốc lớn, dốc lớn, dốc nặng, Địa chất: độ dốc lớn, -
Heavy grain
cốc loại nặng, -
Heavy grease
mỡ sệt, mỡ đặc, -
Heavy growth
sự phát triển giàn (vi sinh vật),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.