- Từ điển Anh - Việt
Hellenic Telecommunications Organization (Greece) (OTE)
Xem thêm các từ khác
-
Hellenic architecture
kiến trúc kiểu hê-len, -
Hellenic period
kỷ hellen, -
Hellenism
/ ´heli¸nizəm /, Danh từ: văn hoá cổ hy-lạp, sự bắt chước hy-lạp, từ ngữ đặc hy-lạp, tinh... -
Hellenist
/ ´helinist /, Danh từ: nhà nghiên cứu cổ hy-lạp, người theo văn hoá hy-lạp (nói tiếng hy-lạp... -
Hellenistic
Tính từ: (thuộc) văn hoá cổ hy-lạp, (thuộc) nhà nghiên cứu cổ hy-lạp, (thuộc) người theo văn... -
Heller
/ ´helə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ồn ào, người liều lĩnh khinh suất,... -
Hellgrammite
Danh từ: loại ấu trùng sống dưới nước ở bắc mỹ dùng làm mồi câu, -
Hellhole
/ ´hel¸houl /, danh từ, Đáy của địa ngục, (thông tục) nơi tận cùng của nghèo khổ, dơ dáy, xấu xa, -
Hellhound
/ ´hel¸haund /, danh từ, người tàn ác, hung dữ, -
Hellinize
Động từ: hy lạp hoá, -
Hellion
/ 'heljən /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): người khó chịu; người hay quấy rầy, Đứa... -
Hellish
/ 'heliʃ /, Tính từ: (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ, khủng khiếp; ghê... -
Hellishly
Phó từ: tồi tệ, rất, cực kỳ, to behave hellisly towards sb, cư xử tệ đối với ai, this program... -
Hellishness
/ ´heliʃnis /, danh từ, sự tối tăm khủng khiếp như địa ngục, tính độc ác xấu xa như ma quỷ, -
Hellkite
Danh từ: người độc ác, người tàn bạo (như) quỷ dữ, -
Hello
, ... , , , , , , , -
Helluva
/ ´heləvə /, -
Helm
/ helm /, Danh từ: Đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ( (cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Helm damage
sự hỏng bánh lái, -
Helm indicator
bộ chỉ góc tấm lái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.