- Từ điển Anh - Việt
Helm
Nghe phát âmMục lục |
/helm/
Thông dụng
Danh từ
Đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ( (cũng) helm cloud)
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet
Tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái
- down
- ith the
Lái con tàu đi theo dưới gió
- up
- ith the
Lái con tàu đi theo chiều gió
Sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lãnh đạo; chính phủ
Ngoại động từ
Lái (con tàu)
Chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lãnh đạo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bánh lái
- helm damage
- sự hỏng bánh lái
điều khiển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Helm damage
sự hỏng bánh lái, -
Helm indicator
bộ chỉ góc tấm lái, -
Helm pintle
chốt bánh lái, -
Helm port
ống tay lái, -
Helm roof
mái có bốn mặt dốc, -
Helmet
/ ˈhɛlmɪt /, Danh từ: mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp,... -
Helmet connector or helmet lug
đai ốc bắt cọc ắcqui, -
Helmet crew
đội cứu nạ, đội cấp cứu, Địa chất: đội cấp cứu mỏ, -
Helmet headache
nhức nủađầu phía trên, -
Helmet roof
mái chụp, -
Helmeted
/ ´helmitid /, tính từ, có đội mũ bảo hộ, -
Helmets
, -
Helmholtz-Norton theorem
định lí helmholtz-norton, định lý helmholtz-norton, -
Helmholtz-Thevenin
định lí helmholtz-thevenin, -
Helmholtz-Thévenin theorem
định lý helmholtz-thévenin, -
Helmholtz Green's function
hàm green helmholtz, -
Helmholtz coils
cuộn helmholtz, cuộn dây helmholtz, -
Helmholtz free energy
năng lượng tự do helmholtz, -
Helmholtz function
hàm helmholtz, specific helmholtz function, hàm helmholtz riêng -
Helmholtz galvanometer
điện kế helmholtz,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.