- Từ điển Anh - Việt
Herder effect
Xem thêm các từ khác
-
Herderote
Địa chất: hecđerit, -
Herdimmunity
miễn dịch nhóm , miễn dịch cộng đồng., -
Herding
, -
Herdsman
/ ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa:... -
Here
/ hiə /, Phó từ: Đây, ở đây, ở chỗ này, Thán từ: này!, có mặt!... -
Here's
(viết tắt) của .here .is:, -
Here's how!
Thành Ngữ:, here's how !, xin chúc sức khoẻ anh (thường) nói khi chúc rượu -
Here's to you!
Thành Ngữ:, here's to you !, here's how! -
Here, there and everywhere
Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ -
Here and now
Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống... -
Here goes!
Thành Ngữ:, here goes !, (thông tục) nào, bắt đầu nhé! -
Here you are
Thành Ngữ:, here you are, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây -
Hereabout
/ ´hiərə¸baut /, phó từ, quanh đây, gần đây, -
Hereabouts
/ ´hiərə¸bauts /, như hereabout, -
Hereafter
/ hiər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đây, sau này, trong tương lai, Ở kiếp sau, ở đời sau, Danh... -
Hereat
/ ¸hiəræt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều... -
Hereaway
Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts, -
Hereby
/ ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế,Hereditable
/ hi´reditəbl /, Tính từ: có thể thừa hưởng, có thể kế thừa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.