- Từ điển Anh - Việt
Heterodyne technique
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Heterodyne wave generator
tha phách, máy phát sóng, -
Heterodyne wavemeter
máy đo sóng, -
Heterodyne whistle
tiếng rít bộ ngoại sai, -
Heterodyning
sự heterođyn hóa, sự tạo phách, -
Heterofermentative bacteria
vi khuẩn lên men hỗn tạp, vi khuẩn lên men không đồng nhất, -
Heterogamete
Danh từ: sự sinh dị giao tử, -
Heterogametic
Tính từ: (sinh học) dị giao tử, dị giao tử, -
Heterogamous
có giao tử khác nhau, -
Heterogamy
/ ¸hetə´rɔgəmi /, Danh từ: (sinh vật học) sự dị giao, -
Heteroganglionic
nối những hạch khác nhau (thuộc) nhiều hạch (giao cảm), -
Heterogencity
tính không đồng nhất, -
Heterogeneity
/ ¸hetəroudʒi´ni:iti /, Danh từ: tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất, Toán... -
Heterogeneous
/ ¸hetərou´dʒi:niəs /, Tính từ: hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất, Hóa... -
Heterogeneous LAN Manager (HLM)
phần tử quản lý mạng lan không đồng nhất, -
Heterogeneous Multi-Processing (HMP)
đa xử lý không đồng nhất, -
Heterogeneous Network Computing Environment (usually as HeNCE) (HENCE)
môi trường tính toán mạng không đồng nhất (thường viết là hence), -
Heterogeneous alluvion
bồi tích không đồng nhất, -
Heterogeneous alluvium
bồi tích không đồng nhất, -
Heterogeneous body
vật thể không đồng nhất, -
Heterogeneous capital
vốn không đồng nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.