- Từ điển Anh - Việt
Hidebound
Nghe phát âmMục lục |
/´haid¸baund/
Thông dụng
Tính từ
Nhỏ nhen, hẹp hòi
Thủ cựu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hideous
/ ´hidiəs /, Tính từ: gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức), Từ... -
Hideously
Phó từ: gớm ghiếc, đáng tởm, -
Hideousness
/ ´hidiəsnis /, danh từ, vẻ gớm guốc; tính ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, unsightliness -
Hides
, -
Hidey-hole
Danh từ, cũng hidy-hole: (thông tục) nơi ẩn nấp; nơi trốn tránh, -
Hiding
/ ´haidiη /, danh từ, sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh, Từ đồng nghĩa:... -
Hiding-place
/ ´haidiη¸pleis /, danh từ, nơi ẩn náu; nơi trốn tránh, -
Hiding paint
thuốc mẫu phác thảo, -
Hiding power
khả năng bọc, khả năng phủ, khả năng [che khuất, xóa], khả năng bao che, khả năng che phủ, -
Hidr-
(hidro-) prefíx chỉ mồ hôi., -
Hidradenitis
viêm tuyến mồ hôi, -
Hidradenoma
u tuyến mồ hôi, -
Hidroa
rôm, -
Hidroadenoma
u tuyến mồ hôi, -
Hidrocystoma
u nang tuyến mồ hôi, -
Hidromancy
tiên lượng dựatrên mồ hôi, -
Hidromine
Địa chất: mỏ khai thác bằng sức nước, -
Hidropoiesis
(sự) tiết mồ hôi, tạo mồ hôi, -
Hidropoietic
(gây, thuộc) tiết mồ hôi, -
Hidrorrhea
da tiết mồ hôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.