- Từ điển Anh - Việt
Narrow-minded
Nghe phát âmMục lục |
/'nærou'maindid/
Thông dụng
Tính từ
Hẹp hòi, nhỏ nhen
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bigoted , conservative , conventional , hidebound , illiberal , insular , narrow , opinionated , parochial , petty , prejudiced , provincial , reactionary , short-sighted , small-minded , strait-laced , unenlarged , close-minded , limited , little , small , small-town , biased , inflexible , intolerant , sectarian , shallow , uncatholic
Từ trái nghĩa
adjective
- broad-minded , liberal , tolerant , unbiased
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Narrow-mindedly
/ 'nærou'maindidli /, Phó từ: hẹp hòi, nhỏ nhen, -
Narrow-mindedness
/ 'nærou'maindidnis /, danh từ, tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen, -
Narrow-necked
/ 'nærə(u)(')nekt /, Tính từ: hẹp cổ (chai), -
Narrow-necked bottle
chai cổ hẹp, -
Narrow-range investments
đầu tư theo diện hẹp, -
Narrow-range securities
những chứng khoán phạm vi hẹp, -
Narrow-range security
trái phiếu trong khung hạn chế, -
Narrow-sighted
/ 'nærou-'saitid /, Tính từ: cận thai, -
Narrow-spiral glide
sự bay lượn vòng xoắn ốc hẹp, -
NarrowV belt
đai hình thang hẹp, -
Narrow angle
góc hẹp,, góc hẹp, -
Narrow angle lens
thấu kính góc hẹp, -
Narrow ball
quả cầu, -
Narrow band
băng tần hẹp, dải tần hẹp, băng hẹp, dải hẹp, narrow band voice modulation (nbvm), điều chế thoại băng hẹp, narrow-band analogue... -
Narrow band (NB)
băng hẹp, -
Narrow band Voice Modulation (NBVM)
điều chế thoại băng hẹp, -
Narrow band phase shift keying (NBPSK)
đánh tín hiệu dịch pha dải hẹp, -
Narrow band sticky peg
Danh từ: neo giữ tỷ giá biên độ hẹp, -
Narrow beam
chùm hẹp, narrow-beam antenna, ăng ten chùm hẹp -
Narrow bean
chùm hẹp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.