- Từ điển Anh - Việt
High-income country
Xem thêm các từ khác
-
High-income product
sản phẩm có lãi cao, -
High-income shares
cổ phiếu có lãi cao, -
High-intensity electric arc
hồ quang điện cường độ cao, -
High-intensity ion beam
chùm iôn có cường độ cao, -
High-involvement product
sản phẩm phải đặt tâm trí cao, -
High-iron portland cement
xi-măng pooc-lan hàm lượng sắt cao, -
High-joint pointing
miết mạch lồi, -
High-jumper
Danh từ: (thể dục,thể thao) vận động viên nhảy cao, -
High-jumping
Danh từ: sự nhảy cao, -
High-key
Tính từ: có ánh sáng chính, không có sự tương phản, -
High-keyed
/ ´hai¸ki:d /, tính từ, cao giọng, dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-strung), -
High-level
/ ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế:... -
High-level (computer) language
ngôn ngữ cấp cao (máy điện toán), -
High-level (programming) language
ngôn ngữ lập trình bậc cao, -
High-level Data Link Control (HDLC)
điều khiển data link ở tầng-cao, điều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao, -
High-level center
trung tâm tư tưởng, -
High-level decision
quyết định ở cấp cao, -
High-level injection
sự phun mức cao, -
High-level language
Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học)... -
High-level language (HLL)
ngôn ngữ bậc cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.