- Từ điển Anh - Việt
High-level language
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Thành Ngữ
- high-level language
- (tin học) ngôn ngữ bậc cao
Xem thêm high-level
Toán & tin
ngôn ngữ tiên tiến
Kỹ thuật chung
ngôn ngữ bậc cao
- Emulator High Level Language Application Programming Interface (EHLLAPI)
- giao diện lập trình ứng dụng ngôn ngữ bậc cao của bộ mô phỏng
ngôn ngữ mức cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
High-level language (HLL)
ngôn ngữ bậc cao, -
High-level logic
lôgic mức cao, -
High-level official
viên chức cao cấp, -
High-level programming language
ngôn ngữ lập trình mức cao, -
High-level radiation
bức xạ mức cao, -
High-level signal operation
sự làm việc với tín hiệu lớn, -
High-level storage bin
phễu chứa vật liệu trên cao, -
High-lift boom
cần nâng tầm cao, -
High-lift pump
máy bơm áp lực cao, -
High-lift truck
xe tải có sàn nâng cao, toa xe có sàn nâng cao, -
High-line track
đường cao tốc, -
High-load-factor operation
sự làm việc ở hệ số phụ tải cao, -
High-load factor operation
sự làm việc với hệ sốphụ tải cao, -
High-load factor tariff
biểu giá (điện) dùng nhiều, biểu giá dùng nhiều, -
High-loader
chở hàng sàn cao, xe chở hàng sàn cao, -
High-low action
tác động cao-thấp, -
High-low graph
biểu đồ cao thấp, -
High-low method
phương pháp trang điểm cao- điểm thấp, -
High-low pump
máy bơm áp lực cao-thấp, -
High-low signal selector
bộ chọn tín hiệu cao thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.