- Từ điển Anh - Việt
High (pressure) side
Xem thêm các từ khác
-
High (strength) explosive
thuốc nổ mạnh, -
High -Density Memory System (HDMS)
hệ thống nhớ mật độ cao, -
High Accuracy Cryogenic Radiometer (HACR)
bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao, -
High Availability Cluster Multi-Processing (HACMP)
đa xử lý nhóm tin có độ khả dụng cao, -
High Boost Filter (HBF)
bộ lọc nâng phần âm thanh cao, bộ lọc lợi cao, -
High Capacity Multiplexing (HCM)
ghép kênh dung lượng cao, -
High Capacity Satellite Digital Service (HCSDS)
dịch vụ số vệ tinh dung lượng cao, -
High Capacity Storage System (HCSS)
hệ thống nhớ dung lượng cao, -
High Capacity Terrestrial Digital Service (HCTDS)
dịch vụ số mặt đất dung lượng cao, -
High Capacity Voice (HCV)
thoại dung lượng cao, -
High Court of Justice
tối cao pháp viện, -
High Cube
côngtenơ khoang rộng, -
High Cube (HC)
côngtenơ thể tích lớn, -
High Data Rate Recorder (HDRR)
bộ ghi tốc độ dữ liệu cao, -
High Data Rate Storage System (HDRSS)
hệ chuyển tải tín hiệu mật độ cao, -
High Definition Compatible Digital (HDCD)
kỹ thuật số tương thích độ phân giải cao, -
High Definition Multiplexed Analogue Components (HD-MAC)
các thành phần ghép kênh tương tự có độ phân giải cao, -
High Definition Television (HDTV)
hdtv, vô tuyến chất lượng cao, tivi có độ phân giải cao, -
High Demand Exchanges (HDE)
các tổng đài có nhu cầu cao, -
High Density/Low Density (HID/LOD)
mật độ cao/mật độ thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.