- Từ điển Anh - Việt
High Data Rate Storage System (HDRSS)
Xem thêm các từ khác
-
High Definition Compatible Digital (HDCD)
kỹ thuật số tương thích độ phân giải cao, -
High Definition Multiplexed Analogue Components (HD-MAC)
các thành phần ghép kênh tương tự có độ phân giải cao, -
High Definition Television (HDTV)
hdtv, vô tuyến chất lượng cao, tivi có độ phân giải cao, -
High Demand Exchanges (HDE)
các tổng đài có nhu cầu cao, -
High Density/Low Density (HID/LOD)
mật độ cao/mật độ thấp, -
High Density (HD)
mật độ cao, -
High Density Bipolar (code) (HDB)
mã lưỡng cực mật độ cao, -
High Density Bipolar of order 2 (HDB2)
lưỡng cực mật độ cao bậc 2, -
High Density Bipolar of order 3 (HDB3)
lưỡng cực mật độ cao bậc 3, -
High Density Digital Tape (HDDT)
băng từ số hóa mật độ cao, -
High Density Interface (connector) (HDI)
giao diện (đầu nối) mật độ cao, -
High Density Metal Oxide Semiconductor (HMOS)
bán dẫn oxít kim loại mật độ cao, -
High Density Polyethylene
polyetilen tỷ trọng cao, một vật liệu dùng để chế tạo chai nhựa và các sản phẩm khác. các sản phẩm này thải ra khói... -
High Density Signal Carrier (DEC) (HDSC)
hệ chuyển tải tín hiệu mật độ cao (dec), -
High Density Tape Recorder (HDTR)
máy ghi băng mật độ cao, -
High Density Tape Transcription System (HDTS)
hệ thống chuyển mã băng mật độ cao, -
High Density Wave Division Multiplexing (HDWDM)
ghép kênh chia theo sóng mật độ cao, -
High End Exposure Estimate
Ước lượng (liều) sự phơi nhiễm ở giới hạn cao, một sự ước lượng mức phơi nhiễm, hay mức liều thuốc mà bất kỳ... -
High Energy Radio Frequency (FERF)
tần số vô tuyến năng lượng cao, -
High Flux Isotope Reactor (HFIR)
lò phản ứng chất đồng vị mật độ cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.