- Từ điển Anh - Việt
High line
Xem thêm các từ khác
-
High lip line
đường môi trên, -
High lithotomy
(thủ thuật) mở bàng quang trên mu gắp sỏi, -
High load
cao tải, -
High loss
tổn hao cao, tổn thất cao (truyền dẫn), -
High luminous effeciency
hiệu quả phát sáng cao, -
High luminous efficiency
hiệu quả phát sáng cao, -
High lying level
mức trên, -
High mass consumption
tiêu dùng hàng loạt lớn, tiêu thụ hàng loạt lớn, -
High mast lighting
đèn trụ, đèn cột, -
High melter
nồi nấu sạch sản phẩm đường i, -
High memory
bộ nhớ cao, -
High memory address
địa chỉ nhớ cao, -
High memory area
khu vực trí nhớ cao, vùng nhớ cao, high memory area (hma), vùng nhớ cao cấp, high memory area (hma), vùng nhớ cao-hma -
High modulus polymer fibers
thớ polime có mođun đàn hồi cao, -
High molecular
cao phân tử, -
High mu tube
đèn hệ số khuếch đại cao, -
High number (of)
số lượng lớn (của), -
High ohmic fault
sự cố (có) điện trở cao, -
High order bit
bit ngôi thứ cao, -
High order components for a signal
thành phần cấp cao của tín hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.