- Từ điển Anh - Việt
High order bit
Xem thêm các từ khác
-
High order components for a signal
thành phần cấp cao của tín hiệu, -
High order digit
chữ số hàng cao, -
High order multiplex signal
tín hiệu ghép kênh bậc cao, -
High pass filter
máy lọc thông thượng, mạch lọc qua cao tần, -
High peat bog
đầm lầy than bùn cao, -
High pelvic position
tư thế chậu hông đưalên cao, tư thế trendelenburg, -
High performance
thực thi cao, công năng cao, hiệu năng cao, hiệu quả cao, năng suất cao, hiệu suất cao, high performance computing (hpc), tính toán... -
High performance concrete
bê tông tính năng cao, bê tông mác cao, -
High performance equipment
thiết bị thao tác nhanh, -
High performance liquid chromatography
sắc kí lỏng tính năng cao, -
High performance liquid chromatography (HPLC)
sắc kí lỏng hiệu năng cao, -
High performance milling
sự phay năng suất cao, -
High picture level
mức hình cao, -
High pilework
bệ cọc cao, -
High plain
bình nguyên cao, đồng bằng cao, -
High plane curve
đường phẳng bậc cao, -
High plateau
cao nguyên, -
High polar glacier
sông băng vùng cực, -
High polymer
cao lanh pôlyme, polime cao phân tử, polime phân tử lượng cao, poli-me cao phân tử, -
High potential
điện áp cao, điện thế cao, high-potential socket, ổ cắm điện thế cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.