- Từ điển Anh - Việt
High performance
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
thực thi cao
Điện tử & viễn thông
công năng cao
Điện lạnh
hiệu năng cao
hiệu quả cao
Kỹ thuật chung
năng suất cao
- High Performance Computing (HPC)
- tính toán năng suất cao
- high performance milling
- sự phay năng suất cao
- high-performance fan
- quạt năng suất cao
hiệu suất cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
High performance concrete
bê tông tính năng cao, bê tông mác cao, -
High performance equipment
thiết bị thao tác nhanh, -
High performance liquid chromatography
sắc kí lỏng tính năng cao, -
High performance liquid chromatography (HPLC)
sắc kí lỏng hiệu năng cao, -
High performance milling
sự phay năng suất cao, -
High picture level
mức hình cao, -
High pilework
bệ cọc cao, -
High plain
bình nguyên cao, đồng bằng cao, -
High plane curve
đường phẳng bậc cao, -
High plateau
cao nguyên, -
High polar glacier
sông băng vùng cực, -
High polymer
cao lanh pôlyme, polime cao phân tử, polime phân tử lượng cao, poli-me cao phân tử, -
High potential
điện áp cao, điện thế cao, high-potential socket, ổ cắm điện thế cao -
High potential current
dòng điện cao thế, -
High power amplifier-HPA
bộ khuếch đại công suất cao, -
High precision
độ chính xác cao, -
High precision shaper
ê tô dùng để giũa chính xác, -
High predicate calculus
phép tính vị ngữ cấp cao, -
High pressure
áp suất cao, cao áp, Danh từ: Áp suất cao, high-pressure sales, nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự... -
High pressure-out
rơle cao áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.