- Từ điển Anh - Việt
High pressure washing spray
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
High pressure water jetting
phun nước dưới áp lực cao, -
High pressureanesthesia
gây tê áp lực cao, -
High price
giá cao, -
High priest
danh từ, (tôn giáo) thầy cả, cao tăng, -
High priesthood
Danh từ: Địa vị thầy tu chính (đặc biệt của do-thái cổ xưa), -
High priori road
Danh từ: (đùa cợt) phương pháp tiên nghiệm (để xét vấn đề, không dùng lối lý giải), -
High priority
ưu tiên cao, hạng mục ưu tiên cao, quyền ưu tiên đặc biệt, -
High profile
Danh từ: vị trí hay cách tiếp cận thu hút sự chú ý của công chúng, -
High purity water
nước rất trong, -
High quality
hệ số phẩm chất cao, chất lượng cao, chất lượng cao, phẩm chất cao cấp, high quality concrete, bê tông chất lượng cao, high... -
High quality and inexpensive
hàng tốt giá rẻ, -
High quality concrete
bê tông chất lượng cao, bê tông chất lượng cao, -
High quality flour
bột hạng cao, -
High quality goods
hàng chất lượng cao, -
High quality materials
vật liệu chất lượng cao, -
High quality product
sản phẩm chất lượng cao, -
High rail
cầu cân đường sắt, -
High range water reducing & set retarding concrete admixture
phụ gia bê tông làm chậm ninh kết & giảm tầm nước cao, -
High range water reducing &
set retarding concrete admixture, -
High raw
đường thô hạng tốt, đường thô chất lượng cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.