- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Highly-inclined seam
vỉa rất dốc, -
Highly-maneuverable aircraft
máy bay cơ động cao, -
Highly-resistant wire
dây điện trở cao, -
Highly-strung
/ ´haili¸strʌη /, tính từ, cũng .high .strung, hết sức căng thẳng; hết sức nhạy cảm, -
Highly Eccentric orbit Satellite (HEOS)
vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn, -
Highly Sensitive List
danh mục (hàng hóa) nhạy cảm cao (của asean), -
Highly collimated microwave beam
chùm tia ba trực chuẩn cao, -
Highly concentrated
tập trung cao độ, -
Highly descended
Thành Ngữ:, highly descended, xuất thân từ dòng dõi quý phái -
Highly directional antenna
dây trời hướng tính cao, ăng ten hướng tính cao, -
Highly elliptical orbit
quỹ đạo elip cao, -
Highly leveraged company
công ty có đòn bẩy tài chính mạnh, -
Highly leveraged transaction
giao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh cao, -
Highly liquid assets
tài sản có tính lưu động cao, -
Highly margin product
sản phẩm lời cao, -
Highly motivated
Thành Ngữ:, highly motivated, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt -
Highly ordered motion
chuyển động có trật tự cao, -
Highly oriented pyrolytic graphite (HOPG)
graphit hỏa phân định hướng cao, -
Highly stable oscillator
bộ dao động ổn định cao, bộ dao động rất ổn định, -
Highmore body
thể highmore,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.