- Từ điển Anh - Việt
Highly stable oscillator
Điện tử & viễn thông
bộ dao động ổn định cao
bộ dao động rất ổn định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Highmore body
thể highmore, -
Highmorebody
thể highmore, -
Highmoritis
viêm xoang hàm, -
Highness
/ ´hainis /, Danh từ: mức cao (thuê giá cả...), sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, ( highness)... -
Highproof
Tính từ: có nồng độ rượu cao, -
Highs
những cổ phiếu cao giá, -
Highs and lows
giá cao nhất và giá thấp nhất (cổ phiếu, chứng khoán), -
Highspeed calculator
máy tính nhanh, -
Highspeed skip
nhảy cao tốc, nhảy tốc độ cao, -
Hight
/ hait /, Động tính từ quá khứ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca); (đùa cợt) gọi là, tên là, -
Hight-power microscope
kính hiển vi có độ phóng đại lớn, -
Hight-price stock
cổ phiếu bán chạy nhất, cổ phiếu giá cao, -
Hight Ambient temperature
nhiệt độ môi trường cao, -
Hight build coating
lớp sơn có cấu trúc cao, -
Hight density
Ống bằng polyetylen mật độ cao, -
Hight finder
máy đo độ cao, -
Hight strength bolt
bulông cường độ cao, -
Highwall
Địa chất: sườn dốc, bờ dốc, bờ vách, -
Highwall drilling machine
máy khoan ngang, máy khoan ngang, Địa chất: máy khoan ngang, -
Highway
/ ´haiwei /, Danh từ: Đường chính công cộng; quốc lộ, (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.