- Từ điển Anh - Việt
Highway
Nghe phát âmMục lục |
/´haiwei/
Thông dụng
Danh từ
Đường chính công cộng; quốc lộ
(nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)
Chuyên ngành
Toán & tin
tuyến cao tốc
Xây dựng
đường bộ
- highway bridge
- cầu đường bộ
- highway classification
- sự phân loại đường bộ
- highway construction
- công trình đường bộ
- highway construction
- thi công đường bộ
- highway crossing
- nơi đường bộ giao nhau
- highway ditch
- rãnh thoát nước đường bộ
- highway embankment
- nền đắp đường bộ
- highway engineering
- kỹ thuật (làm) đường bộ
- highway intersection
- nơi đường bộ giao nhau
- highway investment funds
- quỹ đầu tư về đường bộ
- highway landscaping
- phong cảnh đường bộ
- highway maintenance
- sự bảo quản đường bộ
- highway traffic
- giao thông (trên) đường bộ
- highway transition curve
- đường cong chuyển tiếp đường bộ
- highway tunnel
- hầm đường bộ
- interprovincial highway
- đường bộ liên tỉnh
- mileage of highway network
- tổng chiều dài của lưới đường bộ
đường nhựa rộng
Điện tử & viễn thông
cao lộ
Kỹ thuật chung
đường cao tốc
Giải thích EN: Any public road, especially a route between cities, on which vehicles are permitted to travel at a higher speed than on local streets.
Giải thích VN: Đường công cộng, đặc biệt là tuyến đường giữa các thành phố, nơi xe cộ được phép chạy với tốc độ cao hơn các phố nội thị.
- divided highway
- đường cao tốc phân làn
- highway tunnel
- hầm đường cao tốc
- international class highway
- đường cao tốc cấp quốc tế
đường dẫn chính
đường ô tô
đường trục
- address highway
- đường trục địa chỉ
- arterial highway
- đường trục ô tô
- city highway
- đường trục cấp thành phố
- main highway
- đường trục chính
- rural highway
- đường trục (cấp) khu vực
- secondary highway
- đường trục cấp hai
- town highway
- đường trục cấp thành phố
- transmission highway
- đường trục truyền dẫn chính
- urban arterial highway
- đường trục ô tô thành phố
đường trục chính
đường trung chuyển
đường truyền chính
- common highway
- đường truyền chính chung
thanh dẫn
Kinh tế
đường cái
đường bộ
quốc lộ
xa lộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artery , avenue , boulevard , drag * , four-lane , freeway , interstate , parking lot * , parkway , path , pike * , roadway , skyway , street , superhighway , super slab , thoroughfare , toll road , track , turnpike , drive , expressway , road , route , thruway , causeway , course , pike
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Highway-over crossing
cầu vượt ở chỗ đường giao nhau, -
Highway-user tax
thuế sử dụng quốc lộ, thuể sử dụng quốc lộ, -
Highway and airport concrete plant
trạm đổ bê tông đường sân bay, -
Highway bridge
cầu ôtô, cầu đường bộ, cầu đường ô tô, cầu ô tô, -
Highway carrier
hãng vận tải đường bộ, -
Highway classification
sự phân loại đường bộ, -
Highway code
Danh từ: luật đi đường; luật giao thông, luật giao thông, luật đi đường, luật đi đường,... -
Highway construction
công tác làm đường, công trình đường bộ, thi công đường bộ, -
Highway construction soil
đất để làm đường, -
Highway crane
máy trục trên bánh hơi, -
Highway crossing
nơi đường bộ giao nhau, -
Highway ditch
rãnh thoát nước đường bộ, -
Highway embankment
nền đắp đường bộ, nền đường, -
Highway engineer
kỹ thuật đường xá, -
Highway engineering
kỹ thuật (làm) đường bộ, sự xây dựng dường bộ, -
Highway grading
sự san bằng mặt đường, -
Highway hole tax
thuế thông hành đường hầm đường bộ, -
Highway illuminatton
chiếu sáng đường xá, -
Highway intersection
chỗ tránh ô tô, đường tránh ô tô, nơi đường bộ giao nhau, ngã ba đường, -
Highway investment funds
quỹ đầu tư về đường bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.