- Từ điển Anh - Việt
Hillside
Nghe phát âmMục lục |
/'hil'said/
Thông dụng
Danh từ
Sườn đồi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sườn đồi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hillside cut and fill
sự đào đắp trên sườn đồi, -
Hillside gravel
sỏi sườn đồi, -
Hillside placer
sa khoáng sườn đồi, Địa chất: sa khoáng sườn đồi, -
Hillside road
đường trên sườn đồi, đường ven đồi, -
Hillside trench beyond banquette
rãnh ven con chạch, -
Hillside waste
sườn tích, -
Hilltop
Danh từ: Đỉnh đồi, -
Hillwash
lở tích sườn, -
Hillwaste
lở tích sườn, -
Hilly
/ ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa:... -
Hilly country
vùng đồi núi, địa hình mấp mô, vùng có nhiều đồi, vùng đồi, địa hình đồi núi, -
Hilly ground
vùng đối, khu vực nhiều đồi núi, -
Hilly land
vùng đồi, -
Hilly region
vùng địa hình nhấp nhô, vùng đồi, khu vực nhiều đồi, -
Hilly sands
cát gò, cát đồi, -
Hilly terrain
địa hình đồi núi, địa hình đồi núi, -
Hilsch vortex tube
ống xoáy hilsch, -
Hilt
/ hilt /, Danh từ: cán (kiếm, dao găm...), up to the hilt, Đầy đủ, hoàn toàn, Ngoại... -
Hilt's law
định luật hilt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.