- Từ điển Anh - Việt
Fill
Nghe phát âm/fil/
Thông dụng
Danh từ
Cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy
Sự no nê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường
Ngoại động từ
Làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy
Nhồi
Lấp kín (một lỗ hổng), trám, hàn
Bổ nhiệm, thế vào, điền vào
Chiếm, choán hết (chỗ)
Giữ (chức vụ)
Làm thoả thích, làm thoả mãn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng
- to fill every requirement
- đáp ứng mọi nhu cầu
Thực hiện
Làm căng (buồm)
Nội động từ
Đầy, tràn đầy
Phồng căng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
khối đắp
- compacted fill
- khối đắp đầm nén
- dam fill
- khối đắp đập
- deep fill
- khối đắp cao
- dry rubble fill
- khối đắp khan
- earth fill
- khối đắp đất
- gravel fill
- khối đắp cuội sỏi
- height of fill
- chiều cao khối đắp
- impervious fill
- khối đắp không thấm
- mechanical fill
- khối đắp bằng cơ học
- rolled fill
- khối đắp đầm nén
- semi hydraulic fill
- khối đắp nửa bồi
- sluiced fill
- khối đắp bồi
- stable fill
- khối đắp không ổn định
- support fill
- khối đắp chịu lực (trong mặt cắt ngang đập đất đá)
- tipped fill
- khối đắp đổ đống
sự làm đầy
Giao thông & vận tải
đường đắp
Hóa học & vật liệu
độn vào
Toán & tin
phủ đầy
Giải thích VN: Trong các chương trình bảng tính, đây là một thao tác nhằm nhập cùng một văn bản, trị số (các con số, ngày tháng, giờ, hoặc công thức), hoặc một tuần tự nhiều trị số vào trong phiếu công tác.
sự điền vào
tô vào
Xây dựng
bít chèn đầy
bít đổ đầy
bít lấp đầy
bít trát đầy
chêm vào
giải đáp
rải dải đắp
rải nền đắp
việc lấp
Giải thích EN: Earth, rock, or soil used for embankments or to bring a site to a required higher elevation or level.
Giải thích VN: Đất hoặc đá dùng để đắp đê hoặc để đưa một khu đất lên một độ cao mong muốn.
Kỹ thuật chung
bổ sung
chất đống
hoàn thành
nền đường
- earth fill
- nên đường bằng đất
- side-hill fill
- nền (đường) nửa đắp
nạp đầy
nạp liệu
nện
nền đắp
dải đắp
đất đắp
điền vào
Giải thích VN: Trong các chương trình bảng tính, đây là một thao tác nhằm nhập cùng một văn bản, trị số (các con số, ngày tháng, giờ, hoặc công thức), hoặc một tuần tự nhiều trị số vào trong phiếu công tác.
đổ
đổ đầy
nhét
nhồi
- fill insulation
- lớp cách nhiệt kiểu nhồi
- insulating fill
- nhồi đầy chất cách nhiệt
làm đầy
lấp đầy
lèn
sự đắp
sự đắp đất
rót
rót đầy
sự lấp đất
sự lấp đầy
sự rót đầy
tiếp liệu
Kinh tế
chứa đầy
đổ đầy
sự làm đầy
sự no lên
thực hiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- all one wants , ample , enough , filler , padding , plenty , satiety , stuffing , sufficiency , sufficient , choke , cork , stop , stopper
verb
- block , blow up , brim over , bulge out , charge , choke , clog , close , congest , cram , crowd , distend , fulfill , furnish , glut , gorge , heap , impregnate , inflate , jam-pack , lade , load , meet , overflow , overspread , pack , pack like sardines , permeate , pervade , plug , puff up , pump up , ram , ram in , replenish , sate , satiate , satisfy , saturate , shoal , stock , stopper * , store , stretch , stuff , supply , swell , take up , top , top off * , answer , assign , carry out , discharge , dispatch , distribute , elect , engage , fix , hold , name , occupy , officiate , perform , freight , pile , cork , stop , accomplish , bloat , capacity , caulk , cloy , complete , dilate , earth , enlarge , execute , expand , feed , padding , stuffing , sufficiency , suffuse
phrasal verb
- complete , round , supplement , stand in , supply
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Fill, earth fill
đất đắp trên vòm bản, lớp đất đắp, -
Fill-dike
Tính từ: nhiều mưa, Danh từ: thời kỳ nhiều mưa, mùa mưa (thường)... -
Fill-in
/ ´fil¸in /, Danh từ: cái thay thế; người thay thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bản tóm tắt... -
Fill-in brickwork
khối xây gạch chèn, -
Fill-in field
trường điền vào, -
Fill-in flash
đèn chớp sáng lóa, -
Fill-in light
ánh sáng lóa, ánh sáng loé lên, -
Fill-up
/ 'fɪl,ʌp /, Danh từ: sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu, sự lắp đầy,... -
Fill-up forcing tank
thùng nạp liệu áp lực, thùng nạp liệu bơm, -
Fill-up water storage reservoir
hồ chứa nước chảy đến, hồ chứa nước tràn ngập, -
Fill & cut elevation
cao độ đào đắp, -
Fill &
cut elevation, -
Fill - In Signal Unit (FISU)
khối tín hiệu điền vào, -
Fill Effects
hiệu ứng tô màu, hiệu ứng điền, -
Fill an order
cung ứng hàng đặt, đặt hàng, thực hiện một đơn đặt hàng, -
Fill area
vùng, lĩnh vực, miền, fill area set with data, vùng được điền đầy dữ liệu, set of fill area sets with data, tập các vùng được... -
Fill area set with data
vùng được điền đầy dữ liệu, -
Fill character
kí tự làm đầy, ký tự điền, ký tự lấp đầy, điền ký tự, ký tự điền đầy, -
Fill color
màu tô, -
Fill crest
đỉnh nền đắp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.