- Từ điển Anh - Việt
Hippocampus
Nghe phát âmMục lục |
/¸hipəou´kæmpəs/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .hippocampi
(động vật học) cá ngựa
Chuyên ngành
Y học
chân hải mã
hồi hải mã, hồi cá ngựa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hippocampus major
hải mã, -
Hippocampus minor
cựamorand, -
Hippocras
/ ´hipou¸kræs /, Danh từ: (sử học) rượu vang pha chất thơm, Kinh tế:... -
Hippocratic
Tính từ: thuộc hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta, (thuộc) hippocrates, -
Hippocratic angina
áp xe sau họng, -
Hippocratic finger
ngón tay dùi trống, -
Hippocratic oath
Danh từ: lời thề hippôcrat (của các bác sĩ trước khi hành nghề y), Y học:... -
Hippocratic sound
tiếng động chẩn, -
Hippocratic succussion
tiếng lắc ngực, -
Hippocratism
thuyết hippocrates, -
Hippodrome
/ ´hipə¸droum /, Danh từ: trường đua ngựa, trường đua xe ngựa (cổ hy lạp, la mã), ( hippodrome)... -
Hippolite
kết thể ống tiêu hoá ngựa, -
Hippolith
kết thể ống tiêu hoá ngựa, -
Hippopotami
/ ,hipә'pɒtәmai /, -
Hippopotamus
Danh từ, số nhiều .hippopotami: con hà mã, (động vật học) lợn nước, hà mã -
Hippopotamus face
mặt lợn nước, -
Hippuria
axit hipuric niệu, -
Hippuric acid
axit hippuric, -
Hippuricacid
axit hippuric, -
Hippus
chứng nháy đồng tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.