- Từ điển Anh - Việt
Hippocratism
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thuyết Hippocrates
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hippodrome
/ ´hipə¸droum /, Danh từ: trường đua ngựa, trường đua xe ngựa (cổ hy lạp, la mã), ( hippodrome)... -
Hippolite
kết thể ống tiêu hoá ngựa, -
Hippolith
kết thể ống tiêu hoá ngựa, -
Hippopotami
/ ,hipә'pɒtәmai /, -
Hippopotamus
Danh từ, số nhiều .hippopotami: con hà mã, (động vật học) lợn nước, hà mã -
Hippopotamus face
mặt lợn nước, -
Hippuria
axit hipuric niệu, -
Hippuric acid
axit hippuric, -
Hippuricacid
axit hippuric, -
Hippus
chứng nháy đồng tử, -
Hippy
/ ´hipi /, như hippie, -
Hipster
/ ´hipstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), người mê nhạc ja, (như) hippie, -
Hipsterism
Danh từ: lối sống của người hípxtơ, -
Hipuritic facies
tướng có trai đuôi ngựa, -
Hiragana
chữ mềm, -
Hirci
lông nách, -
Hircine
/ ´hə:sain /, Tính từ: như dê, giống dê, Kinh tế: giống dê, như dê,... -
Hircismus
(chứng) hôi nách, -
Hircus
lông nách bình tai, bình nhĩ, -
Hire
/ haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.