- Từ điển Anh - Việt
Hirudin
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục)
Y học
chất kháng đông (có trong nước bọt của đỉa và một số nọc rắn, chất này làm ngăn sự đông máu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hirudiniasis
(chứng) điã chui vào mũi mồm, -
Hirudinization
liệu pháp điã, -
Hirudinize
(sự) tiêm hirudin, -
Hirudinoid
Tính từ: (động vật học) giống con đỉa, tựa đỉa, -
Hirundine
/ hi´rʌndin /, tính từ, (động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn, -
His
Tính từ sở hữu: của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy, Đại từ... -
His bark is worse than his bite
Thành Ngữ:, his bark is worse than his bite, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có... -
His eyes twinkled with amusement
Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích -
His fingers are all thumbs
Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs -
His hand is out
Thành Ngữ:, his hand is out, anh ta chua quen tay, anh ta b? lâu không luy?n t?p -
His hat covers his family
Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình -
His heart sank at the sad news
Thành Ngữ:, his heart sank at the sad news, được tin buồn lòng anh ta se lại -
His nibs
Thành Ngữ:, his nibs, đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.