- Từ điển Anh - Việt
Histionic
Xem thêm các từ khác
-
Histiotypic growth
(sự) tăng trưởng dồi dào, -
Histo-compatibility
Danh từ: sự tương hợp trong ghép mô, -
Histoblast
nguyên mô bào, -
Histochemical
/ ¸histou´kemikl /, tính từ, thuộc mô hoá học, -
Histochemistry
/ ¸histou´kemistri /, Danh từ: mô hoá học, Y học: mô hóa học, -
Histochromatosis
bệnh mô lưới-nội mô, -
Histoclastic
phá hủy mô, -
Histocompatibility
tương hợp mô, -
Histocompatible
tương hợp mô, -
Histocyte
/ ´histə¸sait /, Y học: mô bào, tế bào mô, -
Histodiagnosis
mô chẩn đoán, -
Histodialysis
sự phân hủy mô, -
Histodifferentiation
(sự) biệt hoá mô, -
Histofluorescence
huỳnh quang mô, -
Histogen
Danh từ: vùng tạo mô; vùng sinh mô, -
Histogenesis
/ ¸histou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát sinh mô, Y học:... -
Histogenetic
/ ¸histoudʒə´netik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) sự phát sinh mô, -
Histogenous
tạonên do mô, -
Histogeny
/ hi´stɔdʒəni /, như histogenesis, -
Histogram
/ 'histәgrәem /, Danh từ: biểu đồ, đường tần suất, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.