- Từ điển Anh - Việt
Hodman
Nghe phát âmMục lục |
/´hɔdmən/
Thông dụng
Danh từ
Người vác xô vữa, người vác sọt gạch ở công trường ( (cũng) hod-carrier)
Thợ phụ
Người viết văn thuê
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hodograph
/ ´hɔdə¸gra:f /, Xây dựng: đường mút tia, đường mút vectơ, Điện lạnh:... -
Hodograph plane
đường đầu mút vectơ, đường đầu tốc, mặt phẳng tốc đồ, mặt phẳng tốc độ, tốc đồ, -
Hodology
mônhọc đường dây thần kinh, -
Hodometer
/ hɔ´dɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của... -
Hodoneuromere
đoạn thân phôi với hai neuron, -
Hodoscope
/ ´hɔdə¸skoup /, danh từ, sự nghiệm đường hạt tích điện, -
Hoe
/ hou /, Danh từ: cái cuốc, Động từ: cuốc; xới; giẫy (cỏ...),Hoe (type) scraper
máy cào, máy cạp kiểu cào, Địa chất: máy xúc kiểu cào,Hoecake
Danh từ: bánh nhỏ làm bằng bột ngô, bỏng ngô,Hoedown
/ ´hou¸daun /, Danh từ: (từ mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn, tiệc có điệu nhảy này,...Hoffman electrometer
tĩnh điện kế hoffman,Hoffman kiln
lò hofman, lò vòng,Hoffmann atrophy
teo hoffmann,Hoffmann chamber kiln
lò hopman,Hofl (height of lift)
chiều cao nâng,Hofmannite
hopmanit,Hog
/ hɔg /, Danh từ: lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ...Hog's-back
như hogback,Hog's pudding
Danh từ: món dồi lợn,Hog-backed girder
giàn vành lược,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.