- Từ điển Anh - Việt
Hog
Nghe phát âmMục lục |
/hɔg/
Thông dụng
Danh từ
Lợn; lợn thiến
(tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất)
(nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu
Ngoại động từ
Cong (lưng...)
Cắt ngắn, xén (bờm ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần
Nội động từ
Cong lên, bị cong
(thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)
Chuyên ngành
Vật lý
làm cong
Kỹ thuật chung
cong lên
độ vênh
độ võng
sự lồi
uốn cong
Kinh tế
cừu non
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boar , cob roller , oinker , piggy , piglet , porker , razorback , shoat , sow , swine , warthog , cormorant , epicure , gorger , gormandizer , gourmand , greedy eater , hefty eater , pig * , swine *
verb
- be greedy , gobble up , grab all of , have all to oneself , monopolize , barrow , boar , boschvark , glutton , motorcycle , pig , razorback , sheep , sow , swine
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hog's-back
như hogback, -
Hog's pudding
Danh từ: món dồi lợn, -
Hog-backed girder
giàn vành lược, -
Hog-chain truss
giàn có hệ dây tăng cường có hai cột chống, -
Hog-corn ratio
tỷ suất giá heo và bắp, -
Hog-wash
/ ´hɔg¸wɔʃ /, danh từ, nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn), chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, -
Hog-weed
Danh từ: rong bèo (cho lợn ăn), -
Hog box
bể trộn đất với nước, bể trộn "đất-nước", -
Hog carcass
con thịt lợn, -
Hog casing salami
xúc xích trong ruột lợn, -
Hog chain
xích cầu treo, -
Hog cholera
Danh từ: (thú y học) dịch tả lợn, -
Hog cholera serum
huyết thanh tả lợn, -
Hog choleraserum
huyết thanh tả lợn, -
Hog cutting conveyor
chia thịt lợn, -
Hog dipping conveyor
băng tải nhúng, -
Hog dressing line
dây chuyền sơ bộ chế biến thịt lợn, -
Hog dropper
dụng cụ lấy thịt lợn trong thùng xe, -
Hog ears
tai lợn (sản phẩm phụ), -
Hog head working conveyor
băng tải chế biến đầu lợn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.