- Từ điển Anh - Việt
Homeostatic equilibrium
Xem thêm các từ khác
-
Homeotherapy
liệu pháp đồng căn, -
Homeotherm
hằng nhiệt máu nóng (như homolotherm), -
Homeothermal
hằng nhiệt, máu nóng, -
Homeotic gene
genđồng dạng chuyển vị, -
Homeotransplant
miếng ghép đồng loại, -
Homeotransplantation
(sự) ghép đồng loại, (sự) tạo hình đồng loại, -
Homeotypic
đồng kiểu phân chia, giảm phân ii, -
Homeotypic division
(sự) phân chiađồng kiểu, giảm phân ii, -
Homeowner's policy
đơn bảo hiểm, đơn bảo hiểm nhà ở, -
Homeowner Water System
hệ thống cấp nước gia đình, hệ thống nước cung cấp nước theo ống đến từng hộ gia đình. -
Homeownership
/ ¸houm´ounəʃip /, Kinh tế: quyền sở hữu nhà ở, -
Homepage
Danh từ:, -
Homer
/ ´houmə /, Danh từ: chim bồ câu đưa thư, -
Homergy
chuyển hóa bình thường, -
Homeric
/ hou´merik /, Tính từ: (thuộc) hô-me; theo phong cách hô-me (nhà thờ lớn hy lạp), -
Homesick
/ ´houm¸sik /, Tính từ: nhớ nhà, nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa:... -
Homesickness
/ ´houm¸siknis /, danh từ, nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: noun, rootlessness ,... -
Homespun
/ ´houm¸spʌn /, Tính từ: se ở nhà (sợi), Đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch, Danh... -
Homestay
hình thức lưu lại (ở lại) nhà người khác khi đi đâu đó, Ở tại nhà người dân địa phương (khi đi du lịch), nhà ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.