- Từ điển Anh - Việt
Horizontal axis
Mục lục |
Toán & tin
trục ngang (x-axis)
trục x
Kỹ thuật chung
trục nằm ngang
trục hoành
trục ngang
- horizontal axis turret
- đầu rơvonve trục ngang
Xây dựng
trục nằm ngang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Horizontal axis turret
đầu rơvonve trục ngang, -
Horizontal band saw
cái cưa đai nằm ngang, -
Horizontal bank
vòng lượm phẳng, -
Horizontal bar
Danh từ: (thể dục,thể thao) xà ngang, Xây dựng: thanh nằm ngang,Horizontal baric gradient
gradien áp lực ngang,Horizontal bedding
phân lớp ngang,Horizontal blanking
sự xóa dòng, sự xóa ngang,Horizontal boiler
nồi hơi nằm ngang,Horizontal boring and machine
máy doa ngang, máy khoan ngang,Horizontal boring and milling ma-chine
máy phay và doa ngang,Horizontal boring and milling machine
máy doa và phay ngang,Horizontal boring machine
máy doa ngang, máy khoan ngang, máy doa ngang, máy khoan ngang,Horizontal bracing
thanh chéo ngang,Horizontal broaching machine
máy chuốt ngang,Horizontal buoyancy
bồng bềng ngang, nổi ngang,Horizontal burning type
rọi theo chiều ngang (đèn),Horizontal business
doanh nghiệp hàng ngang, hãng theo hệ thống ngang,Horizontal carburetor
bộ chế hòa khí ngang, cacbuaratơ ngang,Horizontal case loader
máy nạp đầy hộp cactông ngang,Horizontal cell tile
khối gồm có lỗ nằm ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.