- Từ điển Anh - Việt
Horizontal
Nghe phát âmMục lục |
/,hɔri'zɔntl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) chân trời; ở chân trời
- horizontal line
- đường chân trời
Ngang, nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng nằm ngang
Danh từ
Đường nằm ngang
Thanh ngang
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) đường chân trời, nằm ngang
Cơ - Điện tử
(adj) nằm ngang, (thuộc) chân trời
(adj) nằm ngang, (thuộc) chân trời
Xây dựng
đưòng thẳng ngang
Kỹ thuật chung
chân trời
nằm ngang
- assembly process in horizontal plane
- sự lắp ráp trên mặt nằm ngang
- deep horizontal separation
- nấm ray nứt nằm ngang
- Horizontal & Vertical Position (HVP)
- vị trí nằm ngang và thẳng đứng
- horizontal acceleration
- gia tốc nằm ngang
- horizontal air receiver
- bình chứa không khí nằm ngang
- horizontal apron
- hố giảm sức nằm ngang
- horizontal apron
- tấm chắn nằm ngang
- horizontal auger
- máy khoan đất nằm ngang
- horizontal axis
- trục nằm ngang
- horizontal band saw
- cái cưa đai nằm ngang
- horizontal bar
- thanh nằm ngang
- horizontal boiler
- nồi hơi nằm ngang
- horizontal cell tile
- khối gồm có lỗ nằm ngang
- horizontal component
- thành phần (nằm) ngang
- horizontal component Schmidt balance
- cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
- horizontal compressor
- máy nén nằm ngang
- horizontal correlation distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- Horizontal Curve
- đường cong nằm ngang
- horizontal diaphragm
- vách ngăn nằm ngang
- horizontal displacement
- chuyển vị nằm ngang
- horizontal distance
- khoảng cách nằm ngang
- horizontal drain
- ống thoát nước nằm ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan kiểu trục nằm ngang
- horizontal engine
- động cơ kiểu nằm ngang
- horizontal erosion
- sự xói nằm ngang
- horizontal facing element
- thanh mặt nằm ngang
- horizontal filter well
- giếng lọc nằm ngang
- horizontal flow sedimentation basin
- bể lắng nằm ngang
- horizontal force
- lực nằm ngang
- horizontal joint
- khe nứt nằm ngang
- horizontal lathe
- máy tiện (nằm) ngang
- horizontal layer
- lớp nằm ngang
- horizontal limits
- các giới hạn nằm ngang
- horizontal line
- đường nằm ngang
- horizontal load
- tải trọng (nằm) ngang
- horizontal orienting
- lỗ nằm (ngang)
- horizontal panel
- panen nằm ngang
- horizontal pipe
- ống nằm ngang
- horizontal plane
- mặt nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng nằm ngang
- horizontal press
- máy ép (kiểu) nằm ngang
- horizontal pressure
- áp lực nằm ngang
- horizontal projection
- phép chiếu nằm ngang
- horizontal radiation
- bức xạ nằm ngang
- horizontal reaction
- phản lực nằm ngang
- horizontal reference plane
- mặt chuẩn nằm ngang
- horizontal ring of dome
- vành nằm ngang của mái cupôn
- horizontal rue
- đường dẫn khói nằm ngang
- horizontal screen
- sàng nằm ngang
- horizontal scroll bar
- thanh cuộn (nằm) ngang
- horizontal section
- mặt cắt nằm ngang
- horizontal seismograph
- địa chấn ký nằm ngang
- horizontal shaft
- trục nằm ngang
- horizontal shear
- lực cắt nằm ngang
- horizontal shear stress
- ứng suất cắt nằm ngang
- horizontal shoot
- thanh nằm ngang
- horizontal shore
- thanh chống nằm ngang
- horizontal split head
- nấm ray nứt nằm ngang
- horizontal strata
- tầng nằm ngang
- horizontal stress
- áp lực nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất do nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất nằm ngang
- horizontal stub
- dây trời ngắm nằm ngang
- horizontal stub
- ăng ten ngắm nằm ngang
- horizontal suction trap
- bẫy lỏng đường hút nằm ngang
- horizontal suction trap
- bình tách lỏng nằm ngang
- horizontal sun screen
- tấm che nằm ngang
- Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL)
- cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang
- horizontal thermal insulating squared timber
- dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
- horizontal thrust
- phân lực nằm ngang
- horizontal tie
- thanh giằng nằm ngang
- horizontal tie
- thanh kéo nằm ngang
- horizontal V-cut
- rạch hình nằm ngang
- horizontal water intake
- công trình lấy nước nằm ngang
- horizontal welding
- sự hàn mối nằm ngang
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- quasi-horizontal path
- đường chuẩn nằm ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
mặt ngang
- assembly process in horizontal plane
- sự lắp ráp trên mặt nằm ngang
- beam horizontal rib
- cánh dầm ngang
- center-fed horizontal wire
- dây ngang tiếp sóng ở giữa
- centre-fed horizontal wire
- dây ngang tiếp sóng ở giữa
- Clearance, Horizontal
- khe hở theo chiều ngang
- deep horizontal separation
- nấm ray nứt nằm ngang
- disconnector with horizontal blade
- cầu dao cách ly lưỡi ngang
- earthquake resistant horizontal floor frame
- vành đai ngang chống động đất
- end support for steadying horizontal spindle
- giá đỡ để tăng độ ổn định trục ngang
- flip horizontal
- lật ngang
- Horizontal & Vertical Position (HVP)
- vị trí nằm ngang và thẳng đứng
- Horizontal (H)
- đường thẳng ngang, đường chân trời
- horizontal acceleration
- gia tốc nằm ngang
- horizontal air flow
- dòng không khí thổi ngang
- horizontal air receiver
- bình chứa không khí nằm ngang
- horizontal amplifier
- bộ khuếch đại ngang
- horizontal anchorage
- sự treo trên phương ngang
- horizontal and top loader cartoner
- hộp các tông nạp ngang từ phía trên
- horizontal and vertical wrapping machine
- máy bao gói ngang và dọc
- horizontal angle
- góc ngang
- horizontal apex
- đỉnh vòm ngang
- horizontal apron
- hố giảm sức nằm ngang
- horizontal apron
- tấm chắn nằm ngang
- horizontal auger
- máy khoan đất nằm ngang
- horizontal axis
- trục nằm ngang
- horizontal axis
- trục ngang
- horizontal axis
- trục ngang (x-axis)
- horizontal axis turret
- đầu rơvonve trục ngang
- horizontal band saw
- cái cưa đai nằm ngang
- horizontal bar
- sọc ngang
- horizontal bar
- thanh nằm ngang
- horizontal baric gradient
- gradien áp lực ngang
- horizontal bedding
- phân lớp ngang
- horizontal blanking
- sự xóa ngang
- horizontal boiler
- nồi hơi nằm ngang
- horizontal boring and machine
- máy doa ngang
- horizontal boring and machine
- máy khoan ngang
- horizontal boring and milling ma-chine
- máy phay và doa ngang
- horizontal boring and milling machine
- máy doa và phay ngang
- horizontal boring machine
- máy doa ngang
- horizontal boring machine
- máy khoan ngang
- horizontal broaching machine
- máy chuốt ngang
- horizontal buoyancy
- bồng bềng ngang
- horizontal buoyancy
- nổi ngang
- horizontal burning type
- rọi theo chiều ngang (đèn)
- horizontal carburetor
- bộ chế hòa khí ngang
- horizontal carburetor
- cacbuaratơ ngang
- horizontal case loader
- máy nạp đầy hộp cactông ngang
- horizontal cell tile
- khối gồm có lỗ nằm ngang
- horizontal check sum
- tổng kiểm tra ngang
- horizontal check valve
- van chặn ngang
- horizontal component
- thành phần (nằm) ngang
- horizontal component
- thành phần ngang
- horizontal component Schmidt balance
- cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
- horizontal compressor
- máy nén nằm ngang
- horizontal construction
- kiểu ba pha đặt ngang
- horizontal correlation distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
- Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
- Horizontal Curve
- đường cong nằm ngang
- horizontal defection coil
- cuộn lái tia ngang
- horizontal defection coil
- cuộn làm lệch ngang
- horizontal deflection
- sự lái tia ngang
- horizontal deflection
- sự làm lệch ngang
- horizontal deflection control
- điều khiển lái ngang
- horizontal deflection control
- điều khiển làm lệch ngang
- horizontal deflection plate
- bản lái tia ngang
- horizontal deflection plate
- bản làm lệch ngang
- horizontal deformation of foundation
- sự biến dạng ngang của nền
- horizontal diaphragm
- vách ngăn nằm ngang
- horizontal dipole
- ngẫu cực ngang
- horizontal direction
- hướng ngang
- horizontal dispersion
- phân tán ngang
- horizontal displacement
- chuyển vị nằm ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển dịch ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển vị ngang
- horizontal distance
- khoảng cách nằm ngang
- horizontal drain
- ống thoát nước nằm ngang
- horizontal drainage
- hệ tiêu nước ngang
- horizontal drawing
- sự kéo ngang (thủy tinh)
- horizontal drawing process
- phương pháp chuốt ngang
- horizontal drawing process
- quá trình kéo ngang
- horizontal drift
- sự trôi ngang
- horizontal drill
- máy khoan ngang
- horizontal drilling
- sự khoan ngang
- horizontal drilling machine
- máy doa ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan kiểu trục nằm ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan ngang
- horizontal dynamic convergence
- hội tụ động ngang
- horizontal earth pressure
- áp lực ngang của đất
- horizontal elevator
- băng nâng ngang
- horizontal engine
- động cơ đặt ngang
- horizontal engine
- động cơ kiểu nằm ngang
- horizontal engine
- động treo ngang
- horizontal erosion
- sự xói nằm ngang
- horizontal exponent of Abelian p-group
- loại ngang của p-nhóm Aben
- horizontal facing element
- thanh mặt nằm ngang
- horizontal field-strength diagram
- giản đồ cường độ trường ngang
- horizontal filter well
- giếng lọc nằm ngang
- horizontal flow sedimentation basin
- bể lắng nằm ngang
- horizontal flow-type settling basin
- bể lắng kiểu thổi ngang
- horizontal flow-type settling basin
- bể lắng ngang
- horizontal force
- lực nằm ngang
- horizontal forging machine
- máy rèn ngang
- horizontal format
- khuôn ngang
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- horizontal grinding disc
- bánh mài ngang
- horizontal grinding disc
- đĩa mài ngang
- horizontal grinding disk
- bánh mài ngang
- horizontal grinding disk
- đĩa mài ngang
- horizontal hold
- sự đồng bộ ngang
- horizontal hold
- sự khóa ngang
- horizontal hold control
- điều khiển đồng bộ ngang
- horizontal illuminance
- độ rọi ngang
- horizontal joint
- khe nứt nằm ngang
- horizontal joint
- mạch xây ngang
- horizontal lathe
- máy tiện (nằm) ngang
- horizontal layer
- lớp nằm ngang
- horizontal layers
- lớp ngang
- horizontal leak
- vết nứt ngang rò nước
- horizontal length of catchment basin
- bề ngang lưu vực
- horizontal limits
- các giới hạn nằm ngang
- horizontal line
- đường nằm ngang
- horizontal line
- đường ngang
- horizontal load
- tải trọng (nằm) ngang
- horizontal lock
- sự đồng bộ ngang
- horizontal lock
- sự khóa ngang
- horizontal main lobe
- búp chính trong mặt ngang
- horizontal masonry joint
- mạch xây ngang
- horizontal milling
- sự phay ngang
- horizontal milling machine
- máy phay ngang
- horizontal milling spindle
- trục ngang máy phay
- horizontal milling spindle
- trục phay ngang
- horizontal motion
- chuyển động ngang
- horizontal orienting
- lỗ nằm (ngang)
- horizontal oscillator
- đèn dao động hàng ngang
- horizontal out put
- đèn công suất hàng ngang
- horizontal panel
- panen nằm ngang
- horizontal parity
- tính chẵn lẻ ngang
- horizontal pendulum saw
- cưa lắc ngang
- horizontal permeability
- độ thấm ngang
- horizontal pipe
- ống nằm ngang
- horizontal piping connected to a tank
- hệ ống ngang nối với bể chứa
- horizontal pitch
- bước ngang
- horizontal plane
- mặt nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng ngang
- horizontal plane endless conveyor
- băng tải ngang kín
- horizontal plugging
- phương pháp cắm ngàm ngang
- horizontal plugging
- sự cắm chốt ngang
- horizontal polarization
- sự phân cực ngang
- horizontal position welding
- sự hàn ngang
- horizontal press
- máy ép (kiểu) nằm ngang
- horizontal pressure
- áp lực nằm ngang
- horizontal pressure gradient
- gradien áp lực ngang
- horizontal profile
- trắc ngang
- horizontal projection
- hình chiếu trên phương ngang
- horizontal projection
- phép chiếu nằm ngang
- horizontal pump
- máy bơm trục ngang
- horizontal radiation
- bức xạ nằm ngang
- horizontal range
- tầm ngang
- horizontal reaction
- phản lực nằm ngang
- Horizontal Redundancy Check
- kiểm tra thông tin ngang
- horizontal reference plane
- mặt chuẩn nằm ngang
- horizontal resolution
- độ phân giải ngang
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- horizontal retort
- nồi chưng ngang
- horizontal ring of dome
- khung vòm ngang
- horizontal ring of dome
- vành nằm ngang của mái cupôn
- horizontal rue
- đường dẫn khói nằm ngang
- horizontal run of stairs flight
- thân cầu thang đặt ngang
- horizontal scale
- tỉ lệ ngang
- horizontal scanning
- sự quét ngang
- horizontal screen
- sàng nằm ngang
- horizontal scroll bar
- thanh cuộn (nằm) ngang
- horizontal section
- mặt cắt nằm ngang
- horizontal section
- mặt cắt ngang
- horizontal seismograph
- địa chấn ký nằm ngang
- horizontal shaft
- trục nằm ngang
- horizontal shaper
- máy bào ngang
- horizontal shear
- lực cắt nằm ngang
- horizontal shear stress
- ứng suất cắt nằm ngang
- horizontal sheeting
- sự gia cố ngang
- horizontal shoot
- thanh nằm ngang
- horizontal shore
- thanh chống nằm ngang
- horizontal slicing
- sự bóc lớp ngang
- horizontal sliding door
- cửa trượt ngang
- horizontal sliding sash
- cánh cửa sổ trượt ngang
- horizontal sliding window
- cửa sổ có cánh trượt ngang
- horizontal sliding window
- cửa sổ đẩy ngang
- horizontal slotter
- máy bào ngang
- horizontal slotter
- máy xọc ngang
- horizontal slotting machine
- máy xọc ngang
- horizontal split head
- nấm ray nứt nằm ngang
- horizontal stabilizer
- bộ thăng bằng ngang
- horizontal stabilizer
- đuôi ngang
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định ngang
- horizontal strata
- tầng nằm ngang
- horizontal stress
- áp lực nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất do nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất nằm ngang
- horizontal strut
- thanh chịu nén ngang
- horizontal stub
- dây trời ngắm nằm ngang
- horizontal stub
- ăng ten ngắm nằm ngang
- horizontal suction trap
- bẫy lỏng đường hút nằm ngang
- horizontal suction trap
- bình tách lỏng nằm ngang
- horizontal sun screen
- tấm che nằm ngang
- horizontal sweep
- sự quét ngang
- horizontal synchronization
- đồng bộ hóa ngang
- Horizontal SYNChronization (HSYNC)
- đồng bộ ngang
- horizontal tabulation
- sự định cột ngang
- Horizontal Tabulation (HT)
- lập biểu ngang
- horizontal tabulation (HT)
- trình bày theo bảng ngang
- horizontal tabulation-HT
- sự lập bảng chiều ngang
- horizontal tabulation-HT
- sự lập biểu chiều ngang
- horizontal tabulator (HT)
- bộ lập bảng ngang
- Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL)
- cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang
- horizontal thermal insulating squared timber
- dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
- horizontal throw
- độ xê dịch ngang
- horizontal thrust
- lực đẩy ngang
- horizontal thrust
- lực đẩy ngang chân vòm
- horizontal thrust
- lực ép ngang
- horizontal thrust
- lực xô ngang
- horizontal thrust
- phân lực nằm ngang
- horizontal tie
- thanh giằng nằm ngang
- horizontal tie
- thanh kéo nằm ngang
- horizontal timber
- gỗ tấm ngang (xây dựng)
- horizontal trace
- đường tiến ngang
- Horizontal Transmit - Horizontal Receive
- phát ngang -thu ngang
- Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization
- phân cực phát ngang -thu thẳng đứng
- horizontal V-cut
- rạch hình nằm ngang
- horizontal vee
- ăng ten chữ V ngang
- horizontal water intake
- công trình lấy nước nằm ngang
- horizontal welding
- sự hàn mối nằm ngang
- horizontal wrapping
- sự bọc ngang
- horizontal wrapping
- sự gói ngang
- horizontal writing
- viết theo hàng ngang
- horizontal-blanking interval
- khoảng xóa ngang
- horizontal-cartoning machine
- máy nạp hộp cactông ngang
- horizontal-centering control
- điều khiển chỉnh tâm ngang
- horizontal-deflecting plates
- bản làm lệch ngang
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- Inside Horizontal Border
- đường viền ngang bên trong
- plain horizontal milling machine
- máy phay ngang
- quasi-horizontal path
- đường chuẩn nằm ngang
- scale of horizontal run
- tỉ lệ theo hướng ngang
- Select horizontal spacing (SHS)
- chọn dãn cách theo chiều ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- spaced board horizontal bracing
- vì ngang có chỗ hở
- support by horizontal flames
- vì chống kiểu khung ngang
đường chân trời
- Horizontal (H)
- đường thẳng ngang, đường chân trời
đường nằm ngang
đường ngang
Địa chất
nằm ngang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accumbent , aligned , even , flush , level , parallel , plane , recumbent , regular , smooth , straight , uniform , decumbent , procumbent , prone , prostrate , endwise , flat , supine
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Horizontal-axis mixer
máy trộn bê tông nằm ngang, -
Horizontal-blanking interval
khoảng xóa dòng, khoảng xóa ngang, -
Horizontal-cartoning machine
máy nạp hộp cactông ngang, -
Horizontal-centering control
điều khiển chỉnh tâm ngang, -
Horizontal-deflecting plates
bản làm lệch ngang, -
Horizontal-tube evaporator
thiết bị bốc hơi kiểu ống nằm ngang, thiết bị bốc hơi kiểu nằm, thiết bị bốc hơi ống nằm ngang, -
Horizontal & Vertical Position (HVP)
vị trí nằm ngang và thẳng đứng, -
Horizontal (H)
đường thẳng ngang, đường chân trời, -
Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
kết nối chéo theo chiều ngang (dec), -
Horizontal Redundancy Check
kiểm tra thông tin ngang, -
Horizontal SYNChronization (HSYNC)
đồng bộ ngang, -
Horizontal Tabulation (HT)
trình bày theo bảng ngang, lập biểu ngang, -
Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL)
cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang, -
Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization
phân cực phát ngang -thu thẳng đứng, -
Horizontal Transmit - Horizontal Receive
phát ngang -thu ngang, -
Horizontal V-cut
rạch hình nằm ngang, -
Horizontal acceleration
gia tốc nằm ngang, -
Horizontal adjustment
điều chỉnh theo phương ngang, -
Horizontal air flow
dòng không khí thổi ngang, -
Horizontal air receiver
bình chứa không khí nằm ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.