- Từ điển Anh - Việt
Horizontal filter
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Horizontal filter well
công trình lấy nước hình tia, giếng lọc nằm ngang, rãnh tiêu nước hình tia, -
Horizontal fissure of cerebellum
rãnh nằm ngang tiểu não, -
Horizontal fissureof cerebellum
rãnh nằm ngang tiểu não, -
Horizontal flight
sự bay theo tầm ngang, -
Horizontal flow-type settling basin
bể lắng kiểu thổi ngang, bể lắng ngang, -
Horizontal flow sedimentation basin
bể lắng nằm ngang, -
Horizontal flow tank
bể lắng dọc, -
Horizontal flued oven
lò ống khói ngang, -
Horizontal force
lực nằm ngang, lực nằm ngang, -
Horizontal forging machine
máy rèn ngang, -
Horizontal format
khuôn ngang, -
Horizontal frame saw
cưa khung ngang, -
Horizontal frame support
vì chống kiểu khung ngang, -
Horizontal grill type sand trap
bể lắng cát có lưới chặn trên, -
Horizontal grinding disc
bánh mài ngang, đĩa mài ngang, -
Horizontal grinding disk
bánh mài ngang, đĩa mài ngang, -
Horizontal hemianopia
bán manh theo đường nằm ngang, -
Horizontal hold
sự đồng bộ ngang, sự khóa ngang, -
Horizontal hold control
điều khiển đồng bộ ngang, -
Horizontal illuminance
độ rọi ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.