- Từ điển Anh - Việt
Horizontal frame saw
Xem thêm các từ khác
-
Horizontal frame support
vì chống kiểu khung ngang, -
Horizontal grill type sand trap
bể lắng cát có lưới chặn trên, -
Horizontal grinding disc
bánh mài ngang, đĩa mài ngang, -
Horizontal grinding disk
bánh mài ngang, đĩa mài ngang, -
Horizontal hemianopia
bán manh theo đường nằm ngang, -
Horizontal hold
sự đồng bộ ngang, sự khóa ngang, -
Horizontal hold control
điều khiển đồng bộ ngang, -
Horizontal illuminance
độ rọi ngang, -
Horizontal increase in salaries
sự tăng lương đồng đều, -
Horizontal increase in salaries of 10%
sự tăng lương nhất loạt 10%, -
Horizontal integration
hợp nhất hàng ngang, nhất thể hóa hàng ngang, sự kết hợp hàng ngang, -
Horizontal international specialization
chuyên môn hóa quốc tế hàng ngang, -
Horizontal joint
khe nứt bằng, mạch xây ngang, khe nứt nằm ngang, -
Horizontal knee-type milling machine
máy phay ngang kiểu côngxon, -
Horizontal lathe
máy tiện (nằm) ngang, -
Horizontal lay-out
bố trí mặt bằng, -
Horizontal layer
lớp nằm ngang, lớp nằm ngang, -
Horizontal layers
lớp ngang, -
Horizontal leak
vết nứt ngang rò nước, -
Horizontal length of catchment basin
bề ngang lưu vực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.