- Từ điển Anh - Việt
Horn clause
Xem thêm các từ khác
-
Horn gap
khe phóng điện kiểu sừng, khe phóng điện sừng, sừng chống sét, -
Horn in
Nội động từ: (thông tục) tham gia mà không được mời hoặc được thoả thuận; đột nhập,... -
Horn lead
Địa chất: fotgenit, -
Horn loudspeaker
loa còi, loa có vành loe, loa vành, loa vành loe, -
Horn mercury
calomen tự nhiên, -
Horn mouth
miệng loa, -
Horn of ammon
hảimã, sừng ammon, -
Horn of plenty
Thành Ngữ:, horn of plenty, sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú) -
Horn ofammon
hải mã, sừngammon, -
Horn pad
núm còi, tấm bấm còi, -
Horn radiator
bộ bức xạ kiểu loa, loa điện từ, ăng ten hình sừng, ăng ten loa, ăng ten loe, -
Horn reflector antenna
dây trời búp phản xạ, ăng ten búp phản xạ, -
Horn set
Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng), -
Horn shell
vỏ sừng, -
Horn silver
quặng bạc clorua, -
Horn socket
ống cứu kẹt, -
Horn with corrugated walls
loa có tường nhăn nếp gấp, -
Horn with flexible tube
còi ô tô kiểu ống mềm, -
Hornbeam
/ ´hɔ:n¸bi:m /, Danh từ: (thực vật học) cây trăn, Hóa học & vật liệu:... -
Hornbill
Danh từ: chim mỏ sừng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.