- Từ điển Anh - Việt
Horse-radish
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây cải ngựa
Kinh tế
củ cải ngựa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Horse-tail
Tính từ: Đuôi ngựa, (thực vật học) cây mộc tặc, -
Horse-tail structure
cấu trúc đuôi ngựa, -
Horse-trading
/ ´hɔ:s¸treidiη /, Danh từ: sự nhạy bén sắc sảo, Kinh tế: cuộc... -
Horse Power (746 watts) (HP)
mã lực (746w), -
Horse asthma
hendo ngưa, -
Horse back
sống núi lưng ngựa, -
Horse beef
thịt ngựa, -
Horse brass
Danh từ: Đồ trang sức bằng đồng hồ đeo ở bộ yên cương ngựa, -
Horse chestnut
hạt dẻ ngựa, -
Horse cock
mũi khoan doa, -
Horse driven tip-cart transportation
sự vận chuyển bằng xe ngựa, -
Horse eats its head off
Thành Ngữ:, horse eats its head off, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì -
Horse key (transmitter)
chìa khóa mật mã, -
Horse latitude
đới yên tĩnh nhiệt đới, vĩ độ ngựa, -
Horse latitudes
Danh từ số nhiều: (hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 - 35 o), vùng vĩ độ ngựa (30-35 ), -
Horse mackerel
cá sòng, -
Horse meat
thịt ngựa, -
Horse mussel
Danh từ: (động vật) con trai biển lớn, -
Horse nuts
Danh từ số nhiều: thức ăn hỗn hợp cho ngựa, -
Horse opera
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.