- Từ điển Anh - Việt
Hot dog
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì
Thán từ
Ôi chà!
Chuyên ngành
Kinh tế
xúc xích chín
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- georgia hot , boaster , crowd-pleaser , dog , flaunter , foot long , footlong , frank , frankfurter , grandstander , hotshot , pigs in a blanket , red-hot , redhot , sausage , showboat , weenie , wiener , braggart , granstander
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hot dough
bột nhào nóng, -
Hot drawing
sự kéo nóng, sự chuốt nóng, kéo nóng, -
Hot drawn
kéo nóng, -
Hot driven rivet
đinh tán nóng, -
Hot driving
sự tán đinh nóng, -
Hot ductility
dẻo nóng, -
Hot dump
bãi thải cứt sắt, -
Hot electrode
điện cực nung, dây nung, điện cực nung, -
Hot electron
electron nóng, hot electron device, dụng cụ electron nóng -
Hot electron device
dụng cụ electron nóng, linh kiện electron nóng, -
Hot elevator
máy nâng hỗn hợp nóng, -
Hot enamel coating
tráng men nóng, -
Hot end
đầu nóng, đầu làm việc (cặp nhiệt), -
Hot end coating
lớp phủ cuối nóng, -
Hot end of kiln
đầu nóng của lò, -
Hot engine
động cơ dùng nhiên liệu cháy, -
Hot environment
môi trường nóng, -
Hot fabrication
sự gia công nóng, -
Hot face
mặt tiếp xúc với lửa, -
Hot favourite
Danh từ: vận động viên có triển vọng thắng cuộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.