- Từ điển Anh - Việt
Hourly median
Xem thêm các từ khác
-
Hourly output
sản lượng giờ, sự sản xuất theo giờ, lưu lượng giờ, năng suất (trong một) giờ, năng suất giờ, -
Hourly peak
giờ cao điểm, -
Hourly percentage paid time
hiệu suất giờ của mạch, -
Hourly precipitation
lượng mưa giờ, -
Hourly premium system
chế độ tiền thưởng theo giờ, -
Hourly rainfall
lượng mưa giờ, -
Hourly rate
tiền công theo giờ, -
Hourly time-sheet
biểu đồ theo giờ, -
Hourly traffic flow for design
lượng xe giờ để thiết kế, -
Hourly traffic volum
lưu lượng xe giờ, -
Hourly traffic volume
khối lượng vận chuyển từng giờ, mật độ giao thông từng giờ, lưu lượng giao thông từng giờ, -
Hourly variations
sự biến đổi giờ, -
Hourly wage
lương theo giờ, -
Hourly workers
công nhân trả lương theo giờ, -
Hours
, -
Hours of labour
thời gian công tác, thời gian lao động, -
Hours of operation
số giờ vận hành, thời gian vận hành, -
Hours of sunlight
số giờ nắng, -
Hours of work
hạn chế giờ làm việc, giờ làm việc, hours of work , restriction of, hạn chế giờ làm việc -
Hours of work, restriction of
hạn chế giờ làm việc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.