- Từ điển Anh - Việt
Hourly traffic volume
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
khối lượng vận chuyển từng giờ
mật độ giao thông từng giờ
Xây dựng
lưu lượng giao thông từng giờ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hourly variations
sự biến đổi giờ, -
Hourly wage
lương theo giờ, -
Hourly workers
công nhân trả lương theo giờ, -
Hours
, -
Hours of labour
thời gian công tác, thời gian lao động, -
Hours of operation
số giờ vận hành, thời gian vận hành, -
Hours of sunlight
số giờ nắng, -
Hours of work
hạn chế giờ làm việc, giờ làm việc, hours of work , restriction of, hạn chế giờ làm việc -
Hours of work, restriction of
hạn chế giờ làm việc, -
House
/ haus /, Danh từ: nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...),... -
House-agent
Danh từ: người môi giới thuê nhà; người môi giới bán nhà, -
House-bound
Tính từ: không thể ra khỏi nhà được, -
House-dinner
Danh từ: bữa tiệc riêng (ở một câu lạc bộ riêng cho hội viên và khách), -
House-dog
Danh từ: chó giữ nhà, -
House-father
Danh từ: người đàn ông trông nom trại mồ côi, -
House-flag
Danh từ: cờ hãng (trên tàu của một hãng buôn, của một công ty vận tải), -
House-flannel
/ ´haus¸flænəl /, danh từ, vải lau nhà, -
House-fly
/ ´haus¸flai /, danh từ, (động vật học) con ruồi, con ruồi, -
House-keeping operation
thao tác nội dịch, -
House-martin
Danh từ: chim xây tổ ở vách tường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.