Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

House-flannel

Nghe phát âm

Mục lục

/´haus¸flænəl/

Thông dụng

Danh từ
Vải lau nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • House-fly

    / ´haus¸flai /, danh từ, (động vật học) con ruồi, con ruồi,
  • House-keeping operation

    thao tác nội dịch,
  • House-martin

    Danh từ: chim xây tổ ở vách tường,
  • House-party

    / ´haus¸pa:ti /, tính từ, nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại,
  • House-physician

    / ´hausfi¸ziʃən /, danh từ, bác sĩ phẫu thuật nội trú,
  • House-proud

    Tính từ: bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa,
  • House-purchase insurance policy

    đơn bảo hiểm mua nhà,
  • House-raising

    Danh từ: việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp),
  • House-room

    / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends...
  • House-sit

    Động từ: trông nhà hộ,
  • House-sparrow

    Danh từ: chim sẻ,
  • House-surgeon

    như house-physician,
  • House-to-house

    / ´haustə´haus /, Tính từ: từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà, Kinh...
  • House-to-house canvassing

    sự đi chào hàng đến từng nhà,
  • House-to-house salesman

    người chào hàng đến từng nhà,
  • House-to-house selling

    bán hàng đến từng nhà,
  • House-top

    Danh từ: mái nhà, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác...
  • House-trained

    Tính từ: Được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...)
  • House-warming

    / ´haus¸wɔ:miη /, danh từ, bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia,
  • House (home) contents insurance

    bảo hiểm nội thất nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top