Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

House-sit

Động từ

trông nhà hộ

Xem thêm các từ khác

  • House-sparrow

    Danh từ: chim sẻ,
  • House-surgeon

    như house-physician,
  • House-to-house

    / ´haustə´haus /, Tính từ: từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà, Kinh...
  • House-to-house canvassing

    sự đi chào hàng đến từng nhà,
  • House-to-house salesman

    người chào hàng đến từng nhà,
  • House-to-house selling

    bán hàng đến từng nhà,
  • House-top

    Danh từ: mái nhà, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác...
  • House-trained

    Tính từ: Được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...)
  • House-warming

    / ´haus¸wɔ:miη /, danh từ, bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia,
  • House (home) contents insurance

    bảo hiểm nội thất nhà,
  • House (the...)

    sở giao dịch chứng khoán luân Đôn,
  • House account

    tài khoản của công ty môi giới chứng khoán, tài khoản tại hãng,
  • House agency

    hãng quảng cáo do chủ quảng cáo tự đặt ra, người đại lý quảng cáo điều khiển trong nhà,
  • House arrest

    danh từ, sự quản thúc tại gia (thay vì phải vào tù),
  • House aviation Subcommittee

    phân ban hàng không hạ viện,
  • House bank

    quỹ doanh sở,
  • House bill

    hối phiếu nội bộ,
  • House bill (s)

    hối phiếu công ty, hối phiếu nội bộ,
  • House brand

    nhãn hiệu chế tạo, nhãn sản xuất, nhãn hiệu riêng (nhà hàng), nhãn hiệu riêng của người bán lẻ, nhãn hiệu (riêng) của...
  • House building

    sự xây dựng nhà, sự xây dựng nhà ở, space unit house building, sự xây dựng nhà bằng khối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top