- Từ điển Anh - Việt
House list
Xem thêm các từ khác
-
House maintenance requirement
quy định duy trì của công ty môl giới chứng khoán, -
House manager
Danh từ: người phụ trách các hoặt động phía ngoài của nhà hát (thí dụ thính phòng v. v...) -
House mark
hãn hiệu công ty, nhãn hiệu của công ty, -
House mouse
danh từ, chuộc nhà, -
House moving
sự di chuyển (ngôi) nhà, -
House number
số nhà, -
House of business
hãng buôn, hiệu buôn, -
House of call, house of cards
Thành Ngữ:, house of call , house of cards, trò chơi xếp nhà (của trẻ con) -
House of cards
Thành Ngữ:, house of cards, house -
House of commons
Danh từ: hạ viện ( anh và canađa), -
House of correction
Danh từ: viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ), Từ đồng nghĩa:... -
House of cult
nhà thờ tổ tiên, từ đường, -
House of delegates
Danh từ: hạ viện ở mỹ (của những bang marilen, vơ-gi-nia và tây vơ-gi-nia), -
House of ill fame
Thành Ngữ:, house of ill fame, nhà chứa, nhà thổ -
House of issue
công ty phát hành (chứng khoán), hãng bao tiêu phát hành, người, -
House of lords
Danh từ: thượng viện anh, -
House of prostitution
Danh từ: nhà thổ; lầu xanh, -
House of representatives
Danh từ: hạ viện của quốc hội mỹ hoặc úc, -
House of studies
Danh từ: học viện (của các tu sĩ), -
House organ
cơ quan ngôn luận của công ty,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.