- Từ điển Anh - Việt
House of correction
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- borstal , detention center , detention home , house of detention , reformatory , reform school , brig , keep , penitentiary , prison
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
House of cult
nhà thờ tổ tiên, từ đường, -
House of delegates
Danh từ: hạ viện ở mỹ (của những bang marilen, vơ-gi-nia và tây vơ-gi-nia), -
House of ill fame
Thành Ngữ:, house of ill fame, nhà chứa, nhà thổ -
House of issue
công ty phát hành (chứng khoán), hãng bao tiêu phát hành, người, -
House of lords
Danh từ: thượng viện anh, -
House of prostitution
Danh từ: nhà thổ; lầu xanh, -
House of representatives
Danh từ: hạ viện của quốc hội mỹ hoặc úc, -
House of studies
Danh từ: học viện (của các tu sĩ), -
House organ
cơ quan ngôn luận của công ty, -
House paint
sơn mặt tường, sơn nhà, -
House painter
thợ sơn nhà cửa, -
House paper
giấy nợ trong nhà, giấy nợ nội bộ, -
House phyician
bác sĩ giađình, -
House plumbing
mạng ống cấp thoát nước sinh hoạt, -
House price
giá ở sở giao dịch chứng khoán, -
House property
tài sản nhà ở, bất động sản, -
House purchase policy
đơn bảo hiểm mua nhà, -
House relocation
sự dịch chuyển ngôi nhà, -
House rent
sự thuê nhà, -
House requirement
quy định của công ty môi giới chứng khoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.