- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
House to house
Tính từ: từng nhà; từng nhà một, chất đủ từ xưởng bên bán đến xưởng bên mua, từ xưởng... -
House to pier
từ xưởng đến bến tàu, -
House top
nóc nhà, -
House trailer
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xe móoc (dùng (như) nhà), rơmoóc làm nơi tạm trú, -
House union
nghiệp đoàn công ty, nghiệp đoàn ủng hộ xí nghiệp, -
House water
nước thải sinh hoạt, -
House wiring
điện nhà, hệ thống điện nhà, mạng điện gia dụng, -
Houseboat
Danh từ: nhà thuyền (thuyền được trang bị thành nhà ở), nhà thuyền, -
Houseboy
Danh từ: người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ, -
Housebreaker
/ ´haus¸breikə /, Danh từ: kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, người chuyên nghề dỡ... -
Housebreaking
/ ´haus¸breikiη /, Danh từ: sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, sự chuyên nghề dỡ nhà... -
Housebroken
Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem housetrained, -
Housebuilder
thầu xây cất, -
Housecoat
/ ´haus¸kout /, Danh từ: Áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà), -
Housecraft
/ ´haus¸kra:ft /, Danh từ: thuật cai quản gia đình, thuật tề gia, -
Housed
, -
Housed stair
cầu thang kiểu khép kín, -
Housed string
dầm cầu thang kiểu hộp, -
Housedress
Danh từ: Áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà), -
Housefly
ruồi nhà musca domestica,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.