- Từ điển Anh - Việt
Humidity
Nghe phát âmMục lục |
/hju:'miditi/
Thông dụng
Danh từ
Sự ẩm ướt
Độ ẩm
Chuyên ngành
Điện lạnh
làm ẩm ướt
Kỹ thuật chung
độ ẩm
Giải thích VN: Lượng chứa hơi nước trong không khí.
sự làm ướt
Kinh tế
độ ẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clamminess , dampness , dankness , dew , dewiness , evaporation , fogginess , heaviness , humectation , humidness , moistness , moisture , mugginess , oppressiveness , sogginess , steam , steaminess , stickiness , sultriness , sweatiness , swelter , thickness , vaporization , wet , wetness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humidity-controlled container
công-ten-nơ có kiểm soát độ ẩm, -
Humidity-resistant
chịu ẩm, -
Humidity (-exposure) test
sự thử nghiệm về ẩm, -
Humidity (relative)
Độ ẩm(độ ẩm tương đối), -
Humidity characteristic
đặc trưng độ ẩm, -
Humidity control
khống chế độ ẩm, điều chỉnh độ ẩm, sự khống chế độ ẩm, sự điều chỉnh độ ẩm, humidity control instrument, khí... -
Humidity control chamber
buồng kiểm soát độ ẩm, -
Humidity control instrument
khí cụ khống chế độ ẩm, dụng cụ điều chỉnh độ ẩm, -
Humidity controller
bộ điều chỉnh độ ẩm, bộ điều chỉnh độ ẩm, -
Humidity detecting device
dụng cụ cảm biến ẩm, thiết bị cảm biến ẩm, thiết bị dò ẩm, -
Humidity detector
bộ cảm biến độ ẩm, -
Humidity difference
hiệu ẩm, chênh lệch độ ẩm, -
Humidity distribution
phân bố ẩm, sự phân bố ẩm, -
Humidity effect
tác dụng độ ẩm, tác dụng ấm, -
Humidity evaporation
bay hơi ẩm, sự bay hơi ẩm, -
Humidity factor
hệ số ẩm, -
Humidity gradient
độ ẩm, -
Humidity indication
cái đo độ ẩm, -
Humidity indicator
bộ chỉ báo độ ẩm, bộ chỉ thị độ ẩm, -
Humidity loss by sublimation
sự mất ẩm do thăng hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.