- Từ điển Anh - Việt
Humpy
Nghe phát âmMục lục |
/´hʌmpi/
Thông dụng
Danh từ
( Uc) túp lều
Tính từ
Gù; có bướu ở lưng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humulus
cây hoa bia, -
Humulus japonicus
cây sàn sạt, -
Humus
/ ´hju:məs /, Danh từ: mùn, đất mùn, Kỹ thuật chung: đất mùn, đất... -
Humus banking
sự đổ đất trồng trọt, sự phủ đất trồng trọt, -
Humus earth
đất mùn, đất mùn, -
Humus ground
đất trồng trọt, -
Humus podzol
đất potzon mùn, -
Humus soil
đất trồng trọt, đất mùn, -
Humus tank
bể lắng mùn, bể lắng thứ hai, bể ngâm mục, -
Hun
/ hʌn /, Danh từ: (sử học) rợ hung, (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại, (nghĩa xấu) người... -
Hunch
/ hʌntʃ /, Danh từ: cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Hunch back
(chứng) gù, -
Hunch decision
quyết định cảm tính, -
Hunchback
/ ´hʌntʃ¸bæk /, như humpback, Y học: người gù, gù, -
Hunchbacked
/ 'hʌntʃbækt /, như humpbacked, -
Hund's rules
quy tắc hund, -
Hundred
/ 'hʌndred /, như humpbacked, Toán & tin: một trăm (100), Kỹ thuật chung:... -
Hundred-per-center
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia, -
Hundred-percentism
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chủ nghĩa quốc gia cực đoan, -
Hundred Call Seconds Per Hour (HCSPR)
số giây một cuộc gọi trong một giờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.