- Từ điển Anh - Việt
Hybrid Fibre Radio (HFR)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hybrid Integrated Circuit (HIC)
vi mạch hỗn hợp lai ghép, -
Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
điểm truy nhập dịch vụ mac đẳng thời hỗn hợp, -
Hybrid Key Telephone Systems (HKTS)
hệ thống điện thoại phím hỗn hợp, -
Hybrid MultiPlexer (HMP/HMUX)
bộ ghép kênh hỗn hợp, -
Hybrid Network Design System (HNDS)
hệ thống thiết kế mạng hỗn hợp, -
Hybrid Ring Control (HRC)
điều khiển vòng hỗn hợp, -
Hybrid annuity
niên khoản lai tạp, -
Hybrid balance
cân bằng lai, -
Hybrid bearing
ổ lai, ổ tổ hợp, -
Hybrid cable
cáp lai, -
Hybrid call processor
bộ xử lý gọi lai, -
Hybrid car
xe động cơ lưỡng tính, -
Hybrid chip
mạch lai, mạch ghép, -
Hybrid circuit
mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple... -
Hybrid coil
cuộn dây lai ghép, cuộn dây sai động, cuộn lai, máy biến áp vi sai, cuộn dây lai, máy biến áp lai, -
Hybrid computer
máy tính hibrid, máy tính số tương tự, máy toán lai, máy tính tổng hợp, máy tính lai, -
Hybrid coupler
bộ ghép lai, bộ ghép vi sai, -
Hybrid electromagnetic wave
sóng điện từ lai, -
Hybrid engine
động cơ lai, động cơ tổ hợp, -
Hybrid equipment
thiết bị ghép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.