- Từ điển Anh - Việt
Hybrid coil
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
cuộn dây lai ghép
cuộn dây sai động
Điện tử & viễn thông
cuộn lai
Điện lạnh
máy biến áp vi sai
Kỹ thuật chung
cuộn dây lai
máy biến áp lai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hybrid computer
máy tính hibrid, máy tính số tương tự, máy toán lai, máy tính tổng hợp, máy tính lai, -
Hybrid coupler
bộ ghép lai, bộ ghép vi sai, -
Hybrid electromagnetic wave
sóng điện từ lai, -
Hybrid engine
động cơ lai, động cơ tổ hợp, -
Hybrid equipment
thiết bị ghép, -
Hybrid financial instrument
công cụ tài chính lai tạp, -
Hybrid foil craft
tàu cánh lướt lai, -
Hybrid integrated circuit
mạch tích hợp lai, mạch lai, -
Hybrid interface
giao diện lai, -
Hybrid junction
khớp nối lại, liên kết hỗn hợp, -
Hybrid kinematic chain
chuỗi động hỗn hợp, -
Hybrid manipulator
robot cấu trúc lai, tay máy cấu trúc lai (kếthợp cả chuỗi kín và chuỗi hở), -
Hybrid matrix
ma trận lai, -
Hybrid microcircuit
vi mạch lai, -
Hybrid mode
kiểu lai, mốt lai, -
Hybrid organism
sinh vật lai, -
Hybrid package
bó hỗn hợp, -
Hybrid parameter
tham số lai, -
Hybrid platform
giàn lai, -
Hybrid population
tập hợp lai giống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.