- Từ điển Anh - Việt
Hydraulicking
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
thủy lực học
- applied hydraulicking
- thủy lực học ứng dụng
- engineering hydraulicking
- thủy lực học công trình
- estuary hydraulicking
- thủy lực học của sông
- fluvial hydraulicking
- thủy lực học sông ngòi
- gruondwater hydraulicking
- thủy lực học nước ngầm
- reservoir hydraulicking
- thủy lực học hồ chứa
- river hydraulicking
- thủy lực học sông ngòi
- seepage hydraulicking
- thủy lực học dòng thấm
- surface flow hydraulicking
- thủy lực học dòng mặt
- tide hydraulicking
- thủy lực học triều
Kỹ thuật chung
Địa chất
sự khai thác bằng sức nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydraulicking of open channel
thủy lực long dẫn hở, -
Hydraulics
Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuỷ lực học, Kinh tế: thủy... -
Hydraulite
Địa chất: (thuộc) thủy lực, -
Hydrazide
/ ´haidrə¸zaid /, danh từ, (hoá học) hidrazit, -
Hydrazine
/ ´haidrə¸zi:n /, Danh từ: (hoá học) hidrazin, Điện tử & viễn thông:... -
Hydrazine engine
động cơ hiđrazin, -
Hydrazine system
hệ thống hiđrazin nh2-nh2, -
Hydrazoic
hyđrazoic, -
Hydrazoic acid
Danh từ: (hoá học) axit hidrazon, -
Hydremia
(chứng) loãng máu, -
Hydremic nephritis
viêm thận phù, -
Hydremicnephritis
viêm thậnphù, -
Hydrencephalocele
thoát vị nang não, -
Hydrencephalomeningocele
thoát vị nang màng não, -
Hydrencephalus
(chứng) tràn dịch não, -
Hydrepigastrium
chứng tích dịch thành bụng màng bụng, -
Hydriatric
thuộc thủy liệu pháp, -
Hydriatrics
thủy liệu pháp, -
Hydriatriet
chuyên viên thủy liệu pháp, -
Hydriatrist
chuyên viên thủy liệu pháp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.