- Từ điển Anh - Việt
Hydroelectric station
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
nhà máy thủy điện
- indoor hydroelectric station
- nhà máy thủy điện che kín
- open-air hydroelectric station
- nhà máy thủy điện hở
- semi-outdoor hydroelectric station
- nhà máy thủy điện nửa hở
- upstream hydroelectric station
- nhà máy thủy điện thượng lưu
Xây dựng
trạm thuỷ điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydroelectrically
Phó từ: bằng thủy điện, nhờ thủy điện, -
Hydroelectricity
/ ¸haidrouilek´trisiti /, Danh từ: thủy điện, Điện: thủy điện học,... -
Hydroelectrics
thủy điện, -
Hydroencephalocele
thoát vị nang não, -
Hydroenergizing tunnel
hầm thủy năng, -
Hydroenergy
thuỷ năng, -
Hydroengineering
kỹ thuật thuỷ lợi, -
Hydroentanglement process
quá trình rối thủy lực, -
Hydroextraction hydrogeologic
địa chất thủy văn, -
Hydroextractor
máy vắt, máy tách nước, -
Hydrofining
tinh luyện dùng hydro (hydrofining), -
Hydroflumethiozide
thuốc lợi niệu, dùng chữalưu giữ dịch (phù nề) và cao huyết áp., -
Hydrofluoric
Tính từ: (hoá học) flohyđric, flohyđric, hydrofluoric acid, axít flohyđric -
Hydrofluoric acid
Danh từ: axit flohydric, Y học: axit hydrofluoric, -
Hydrofluoric acid alkylation
ankyl hóa có axit flohiđric, -
Hydrofluoricacid
axit hydrofluoric, -
Hydrofluoride
hyđroflorua, -
Hydrofoil
/ ´haidrə¸fɔil /, Danh từ: thiết bị nâng thân tàu, Giao thông & vận... -
Hydrofoil ship
tàu lướt, tàu trên cánh ngầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.