- Từ điển Anh - Việt
Hydrofluoride
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
hyđroflorua
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrofoil
/ ´haidrə¸fɔil /, Danh từ: thiết bị nâng thân tàu, Giao thông & vận... -
Hydrofoil ship
tàu lướt, tàu trên cánh ngầm, -
Hydrofoil thickness ratio
chiều dày tương đối của cánh ngầm, -
Hydroforming
tinh luyện chất thơm bằng phương pháp hydroforming, -
Hydroformylation
fomila hóa hydro, -
Hydrogasification
khí hóa hydro, -
Hydrogasoline
xăng hiđrô hóa, -
Hydrogel
hydrogel, -
Hydrogen
Danh từ: (hoá học) hyđrô, Cơ - Điện tử: hyđrô (nguyên tố hóa học),... -
Hydrogen-evolution type of corrosion
sự ăn mòn tỏa khí hidro, -
Hydrogen-free electrode
điện cực không hiđro, -
Hydrogen-like
kiểu hydro, giống hydro, -
Hydrogen-like atom
nguyên tử kiểu hydro, -
Hydrogen (H)
hyđro, -
Hydrogen Dewar
bình dewar chứa hydro lỏng, bình dewar hydro, -
Hydrogen Sulfide
hydrosunfua (h2s), khí sinh ra trong quá trình phân giải hữu cơ. Đồng thời là sản phẩm phụ của quá trình lọc và đốt dầu.... -
Hydrogen acceptor
chất nhận hyđrô, -
Hydrogen azide
hyđro azit, -
Hydrogen bacterium
vi khuẩn hydro, -
Hydrogen blistering
tạo bọt hiđro,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.