- Từ điển Anh - Việt
Hydrolability
Xem thêm các từ khác
-
Hydrolabyrinth
(chứng) tích nội dịch mê đạo, -
Hydrolant
thông báo khẩn cấp về những nguy hiểm trên các đường hàng hải ở Đại tây dương, -
Hydrolase
Danh từ: (sinh học) hydrolaza, enzyme xúc tác thủy phân một hợp chất (như peptidase), -
Hydrolith
đá thủy sinh, -
Hydrologic
/ haidrə´lɔdʒik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ học, Cơ khí & công trình:... -
Hydrologic (al)
thủy văn học, -
Hydrologic Cycle
chu trình thủy văn, sự chuyển động và trao đổi nước giữa tầng khí quyển và đất. -
Hydrologic analysic
tính toán thủy văn, -
Hydrologic analysis
phân tích thủy văn, tính toán thủy văn, -
Hydrologic and hydraulic analysis
phân tích thuỷ văn và thuỷ lực, -
Hydrologic atlas
tập bản đồ thủy văn, -
Hydrologic cycle
chu trình thuỷ văn, -
Hydrologic data
số liệu thủy văn, basic hydrologic data, số liệu thủy văn cơ bản, hydrologic data processing, sự chỉnh lý số liệu thủy văn,... -
Hydrologic data processing
sự chỉnh lý số liệu thủy văn, -
Hydrologic decade
thập kỷ thủy văn, -
Hydrologic design
tính toán thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình -
Hydrologic diagram
biểu đồ thuỷ văn, biểu đồ thủy văn, -
Hydrologic distribution
sự phân bố thủy văn, -
Hydrologic document
tài liệu thuỷ văn, tài liệu thủy văn, -
Hydrologic engineer
kỹ sư thủy văn, kỹ thuật thủy văn, kỹ sư thuỷ văn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.